chọn từ có cách phát âm khác
a,drop b,stoke, c,drossy d,tropical
chọn từ có cách phát âm khác
a,drop b,stoke, c,drossy d,tropical
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
chọn từ có phần phát âm khác
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác những từ còn lại :
A. box B. got C.one D. cotton
Chọn từ phát âm khác những từ còn lại :
A. habit B. activity C. understand D. play
Chọn từ phát âm khác từ còn lại :
A. dream B. teacher C. stream D. bread
chọn từ có ÂM TIẾT được nhấn khác biệt so với các từ còn lại
1 : a. repair b. harrow c. contented d. announce
2 : a. interested b. transplating c. frightening d. comfortable
1.tìm lỗi sai : He is going to his uncel's house by his car.
She need some eggs and a paket of milk.
2.chọn từ có cách phát âm khác : Laughs , Tops , Leaves , Books.
Giúp mị với