Ôn tập Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác, các đường đồng quy của tam giác

NT

Cho tam giac ABC cân tại A , đường trung tuyến AI và đương phân giác BD (B thuộc AC ) cắt nhau tại O. Chứng minh

a. tam giác ABI= tam giác ACI

b.CO là đương phân giác của góc ACD

c.Tính độ dài canh AI BIẾT AB=AC=10 cm ,BC=12cm

VK
5 tháng 5 2019 lúc 9:14

a) Xét \(\Delta\)AIB và \(\Delta\)AIC

có AB = AC ( \(\Delta\)ABC cân tại A)

IB = IC ( vì AI là đường trung truyến của \(\Delta\)ABC)

AI cạnh chung

Suy ra \(\Delta\)AIB = \(\Delta\)AIC ( c.c.c)

b) \(\Delta\) ABC cân tại A có AI là trung tuyến

=> AI cũng là phân giác của tam giác ABC

Xét \(\Delta\)AOB và \(\Delta\)AOC

có AB = AC ( \(\Delta\)ABC cân tại A)

\(\widehat{BAO}\) = \(\widehat{CAO}\) ( vì AI là tia phân giác của \(\Delta\)ABC)

AO là cạnh chung

Suy ra \(\Delta\)AOB = \(\Delta\)AOC (c.g.c)

=> \(\widehat{B_1}=\widehat{C_1}\) (hai góc tương ứng)

Lại có \(\widehat{ABC}\) = \(\widehat{B_1}+\widehat{B_2}\)

\(\widehat{ACB}\) = \(\widehat{C_1}+\widehat{C_2}\)

\(\widehat{ABC}\) = \(\widehat{ACB}\) ( tam giác ABC cân tại A) \(\widehat{B_1}=\widehat{C_1}\) (cmt) (1)

Suy ra \(\widehat{B_2}=\widehat{C_2}\)(2)

Mặt khác \(\widehat{B_1}=\widehat{B_2}\) ( Vì BD là tia phân giác của goác ABC) (3)

Từ (1) (2) và (3) => \(\widehat{C_1}=\widehat{C_2}\)

hay CO là tia phân giác của góc ACB

c) Tam giác ABC cân tại A có AI là trung tuyến

=> AI cũng là đường cao

=> AI vuông góc với BC

Ta có: IB = IC = \(\frac{BC}{2}=\frac{12}{2}=6\) ( Cm câu a)

Áp dụng định lí Py-ta-go trong tam giác AIC vuông tại A có:

\(AI^2=AC^2-IC^2\)

hay: \(AI^2=10^2-6^2=64\)

=> AI = 8 (cm)

Bình luận (3)
VK
5 tháng 5 2019 lúc 8:44

A B C D I O 1 2 1 2

Bình luận (0)
NP
5 tháng 5 2019 lúc 8:53

a) Xét tam giác ABI và tam giác ACI có

AI chung

AB=AC(gt)

IB=IC(gt)

=> ABI=ACI ( c-c-c)

b) Sorry mình không biết nha 😅

c) Có AI là đường trung tuyến

=>IB=IC

=>IB =1/2 BC

= 12.1/2=6

Theo định lý pitago có AB^2=IB^2+AI^2

10^2= 6^2+AI^2

100=36+AI^2

AI^2=64

=>AI=8cm

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
QT
Xem chi tiết
TK
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
DA
Xem chi tiết
DQ
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết