CHƯƠNG I: CHẤT - NGUYÊN TỬ - PHÂN TỬ

NT

Câu 1 :Viết CTHH của HC chứa

a,Zn và O

b,K và O

c, Na và PO4

d,S(IV) và O

e,Cu (II) và OH

g,Ba và SO4

Câu 2 :Hãy lập PTHH của phản ứng sau:

a,Cho viên kẽm phản ứng với dung dịch axit clo hidric (HCl) thu đc dung dịch muối kém Clorua (ZnCl2) và KHÍ hidro

b, Nung đá vôi chứa canxi cacbonat(CaCO3) thu đc vôi sống (canxi oxit CaO) và khí cacbondioxit (CO2)

c,Đốt cháy đường (C12H22O11)trong khí oxi thu đc khia cacbondioxit (CO2)và hơi nước

d, Đốt hỗn hợp gồm khí Hidro và khí oxi trog bình kinstaoj ra hơi nước

Câu 3 :Một HC khí tạo bởi nguyên tố X và Y .Biết 8,96 lít khí này ở đktc có khối lượng là 6,8 gam .Hãy xác định CTHH của HC khí trên

@Giúp với ạ -tick kamsa <3

TT
4 tháng 8 2017 lúc 12:50

CHÚC BẠN HỌC TỐT!!vui

Câu 1: a) \(ZnO\) (Kẽm Oxit)

b) \(K_2O\) (Kali Oxit)

c) \(Na_3PO_4\) (Natri photphat)

d) \(SO_2\) (Lưu huỳnh đioxit)

e) \(Cu\left(OH\right)_2\) (Đồng(II) hidroxit)

g) \(BaSO_4\) (Bari sunfat)

Bình luận (0)
TT
4 tháng 8 2017 lúc 12:55

CHÚC BẠN HỌC TỐT!!vui

Câu 2: a) \(Zn+2HCl\rightarrow ZnCl_2+H_2\uparrow\)

b) \(CaCO_3\underrightarrow{o}CaO+CO_2\uparrow\)

c) \(C_{12}H_{22}O_{11}+12O_2\underrightarrow{o}12CO_2\uparrow+11H_2O\)

d) \(2H_2+O_2\underrightarrow{o}2H_2O\)

Bình luận (0)
NB
4 tháng 8 2017 lúc 13:10

Câu 3 :

Theo đề bài ta có :

VHợp chất (đktc) = 8,96(lít)

=> nHợp chất = 8,96 : 22,4 = 0,4 (mol)

Mà khối lượng của Hợp chất là 6,8 gam

=> Phân tử khối của Hợp chất là :

6,8 : 0,4 = 17(g/mol)

=> CTHH : NH3

Bình luận (0)
NH
4 tháng 8 2017 lúc 19:36

1, a, ZnO ; b, K2O ; c, Na3PO4

d, Si2O ; e, Cu(OH)2 ; g, BaSO4

2, a, Zn + 2HCl \(\rightarrow\) ZnCl2 + H2

b, CaCO3 \(\underrightarrow{t^o}\) CaO + CO2

c, C12H22O11 + 12O2 \(\underrightarrow{t^o}\) 12CO2 + 11H2O

d, 2H2 + O2 \(\underrightarrow{t^o}\) 2H2O

Bình luận (0)
TT
4 tháng 8 2017 lúc 13:23

Câu 3:Nguyễn Thuỳ Trangok

CHƯƠNG I. CHẤT - NGUYÊN TỬ - PHÂN TỬ - Hỏi đáp | Học trực tuyến

Bình luận (2)

Các câu hỏi tương tự
GN
Xem chi tiết
BB
Xem chi tiết
BB
Xem chi tiết
LP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
QA
Xem chi tiết
OF
Xem chi tiết
YY
Xem chi tiết