Free time plans

DA

Câu 1 : Sắp xếp từ thành câu

a,vegetables / need / vitamins / healthy / a / body / you / from / for / ?

b,in / free / what / his / he / does / do / time / ?

c,greedy / I / older / the / think / very / is / brother / .

nhanh nha mấy bn

NA
11 tháng 5 2018 lúc 19:39

a) You need vitamins from vegetables for healthy body

b) What does he do in his free time?

c) I think the older brother is greedy

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TT
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết