Luyện tập chung

HB

Câu 1:  3 giờ  10 phút : 2  + 1 giờ 30 phút x 5 = .....

   A.10 giờ 5 phút     B. 10 giờ 55 phút        C. 9 giờ 5 phút     D. 9 giờ 55 phút                

Câu 2:  4 giờ 18 phút viết dưới dạng số thập phân là:

         A. 4,3 giờ        B. 4,4 giờ    C. 4,18 giờ         D. 4,5 giờ.

Câu 3: Trong các khoảng thời gian sau đây, khoảng thời gian nào là dài nhất:

 A.  giờ                 B. 780 giây                C.12 phút                   C.   giờ.

Câu 4: Giá trị của chữ số 8 trong số 587,009  là :

A. 8                                 B. 80                                C. 80 000

Câu 5: Cưa một khúc gỗ dài 15m thành những đoạn 3m. Mỗi lần cưa mất 5 phút, sau một lần cưa lại nghỉ 2 phút. Hỏi cưa xong cây gỗ mất bao nhiêu phút?

A. 25 phút            B. 26 phút                 C. 27 phút                       D. 28 phút

Câu 6:             giờ =...phút .

                A.15                        B.20                    C.25                     D.30

Câu 7: 9m3 5dm3 =   …………………… dm3

     A.9005                    B. 950                           C. 9500                    D. 905

Câu 8: Một ô tô đi từ A lúc 8 giờ rưỡi với vận tốc 43,5km/giờ. Dọc đường người lái xe nghỉ 1 giờ 10 phút, rồi tiếp tục đi đến B lúc 15 giờ cùng ngày. Tính quãng đường AB.

A.232km            B. 217,5km             C. 230,5km           D. 223km

Câu 9: Một hình thang có độ dài hai đáy là 1,8m và 1,2 m. Diện tích của hình thang bằng diện tích của hình vuông có cạnh 1,5m. Tính chiều cao của hình thang đó.

A. 2,25m           B. 1,5m           C. 4,5m         D. 1,25m

Câu 10: Một thửa ruộng hình thang có diện tích 250m2. Nếu kéo dài đáy lớn thêm 5m thì diện tích tăng thêm 25m2. Tính đáy lớn, đáy bé hình thang, biết đáy lớn hơn đáy bé 10m.

A.40 và 50m           B. 20 và 30 m           C. 10m và 20m       D. 25 m và 35m

TP
16 tháng 5 2022 lúc 11:49

Câu1:c

Câu2:a

 

Bình luận (0)
FH
16 tháng 5 2022 lúc 11:52

C

A

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
QT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
KD
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết