Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6

CHƯƠNG IV: OXI - KHÔNG KHÍ

NT

Cacbon cháy trong bình đựng khí oxi tạo thành khí cacbonic. Viết PTHH và tính khối lượng khí cacbonic sinh ra trong mỗi trường hợp sau:

a) khi có 6,4g khí oxi tham gia phản ứng

b) khi đốt 6gam cacbon trong bình đựng 19,2 gam khí oxi

LD
1 tháng 4 2020 lúc 9:47

\(C+O2-->CO2\)

a)\(n_{O2}=\frac{6,4}{32}=0,2\left(mol\right)\)

\(n_{CO2}=n_{O2}=0,2\left(mol\right)\)

\(m_{CO2}=0,2.44=8,8\left(g\right)\)

b)\(n_C=\frac{6}{12}=0,5\left(mol\right)\)

\(n_{O2}=\frac{19,2}{32}=0,6\left(mol\right)\)

=>O2 dư...tính theo \(n_C\)

\(n_{CO2}=n_C=0,5\left(mol\right)\)

\(m_{CO2}=0,5.44=22\left(g\right)\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
ND
1 tháng 4 2020 lúc 9:49

a) PTHH: C + O2 -to-> CO2

0,2___________0,2___0,2(mol)

nO2= 6,4/32= 0,2(mol)

=> mCO2= 0,2.44= 8,8(g)

b) nC= 6/12= 0,5(mol)

nO2= 19,2/32= 0,6(mol)

Ta có: 0,5/1 < 0,6/1

-> O2 dư, C hết, tính theo nC

=> nCO2= nC= 0,5(mol)

=> mCO2= 0,5.44= 22(g)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
1 tháng 4 2020 lúc 9:49

Đáp án:

a) 8,8 g

b) 22g

Giải thích các bước giải:

a) C+O2➜CO2

=>nCO2=nO2=0,2 mol

mCO2=0,2x44=8,8 g

b)

nC=\(\frac{6}{12}\)=0,5

nO2=\(\frac{19,2}{32}\)=0,6

C+O2➜CO2

TPU 0,5 0,6

PU 0,5 0,5 0,5

SPU 0 0,1 0,5

icon

Đáp án:

a) 8,8 g

b) 22g

Giải thích các bước giải:

a)

C+O2→CO2C+O2→CO2

nCO2=6,432=0,2nCO2=6,432=0,2

=>nCO2=nO2=0,2 mol

mCO2=0,2x44=8,8 g

b)

nC=612=0,5nC=612=0,5

nO2=19,232=0,6nO2=19,232=0,6

C+O2→CO2C+O2→CO2

TPU 0,5 0,6

PU 0,5 0,5 0,5

SPU 0 0,1 0,5

mCO2=0,5x44=22 g

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
PP
1 tháng 4 2020 lúc 9:55

Pthh: \(C+O_2\rightarrow CO_2\)

Số mol của 6,4g oxi là:

\(n\frac{m}{M}=\frac{6,4}{32}=0,2\left(mol\right)\)

Số mol của C là: 0,2

KL khí cacbonic sinh ra là:

\(m=n.M=0,2.\left(12+2.16\right)=8,8\left(g\right)\)

b) Áp dụng ĐLBTKL

\(m_C+m_{O_2}=m_{CO_2}\)

\(\Rightarrow m_{CO_2}=6+19,2=25,2\left(g\right)\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
QN
Xem chi tiết
QN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
PG
Xem chi tiết
A8
Xem chi tiết
TS
Xem chi tiết