I take my clothes, phone, money and passport when I travel.
(Tôi mang theo quần áo, điện thoại, tiền và hộ chiếu khi tôi đi du lịch.)
I take my clothes, phone, money and passport when I travel.
(Tôi mang theo quần áo, điện thoại, tiền và hộ chiếu khi tôi đi du lịch.)
GOAL CHECK – Talk about Your Possessions
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về các thứ đồ của bạn)
Give a personal item (like your pencil case or watch) to your teacher. Your teacher will then give you someone else’s personal item. Try to find the owner.
(Đưa đồ dùng cá nhân (như hộp bút hoặc đồng hồ) cho giáo viên của bạn. Sau đó, giáo viên của bạn sẽ đưa cho bạn vật dụng cá nhân của người khác. Cố gắng tìm chủ sở hữu của vật đó.)
A: Is this your watch? (Đây có phải là đồng hồ của bạn không?)
B: Does this watch belong to you? (Cái đồng hồ này có phải của bạn không?)
F. Listen to the conversation. Who do the items in the box belong to?
(Nghe đoạn hội thoại. Những món đồ trong hộp thuộc về ai?)
Anna: OK, do we have everything? I have my passport. Whose ticket is this?
Bill: It's mine! And those are my sunglasses. Can you pass them to me?
Jim: Sure, here you go. And is this sunblock yours?
Bill: No, it's not mine.
Anna: It's mine. Whose camera is this?
Jim: It's mine. Well, it belongs to my brother, but I need it for our trip.
E. Answer the questions using belong to and a possessive pronoun.
(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng “belong to” và đại từ sở hữu.)
1. Whose passport is this? (Ali) It belongs to Ali. It's his.
2. Whose keys are these? (my) ____________________________________
3. Whose camera is this? (my sister) ____________________________________
4. Whose bags are these? (John and Lucy) ____________________________________
5. Whose tickets are these? (Logan and you) ____________________________________