Di truyền và biến dị - Chương III. ADN và gen

NN

Bài 4: Phân tử ADN có số Nu loại A1 = 50, G1 = 100, A2 = 150, G2 = 200

a. Tính tổng số Nu của ADN

b. Tính số vòng xoắn của ADN

c. Tính chiều dài của AND

Bài 5: Một gen có 3000 Nu với 20%A. Trên mạch 1 của gen có 20%T, 30%G

a. Tính tỉ lệ % và số lượng từng loại Nu của cả gen

b. Tính tỉ lệ % và số lượng từng loại Nu trên từng mạch đơn của gen.

Bài 6: Một gen có 90 chu kì xoắn và có số Nu loại Adenin là 20%. Mạch 1 của gen có A=20% và T=30%. Mạch 2 của gen có G=10% và X=40% so với số lượng Nu của một mạch.

a. Tính chiều dài và khối lượng của gen biết khối lượng trung bình của 1 Nu là 300 đơn vị cacbon

b. Tính số lượng từng loại Nu của gen và của mỗi mạch gen.

Bài 7: Một gen tự nhân đôi một số lần, đã tạo được 32 gen con. Hãy xác định số lần nhân đôi của gen.

Bài 8: Một gen có 600G chiếm 20% số Nu của gen. Trên mạch 1 có A nhiều hơn T là 100 Nu và có X nhiều hơn G là 300 Nu

a. Tính số lượng từng loại Nu của cả gen.

b. Tính số lượng từng loại Nu trên từng mạch đơn của gen.

Bài 9: Một gen dài 5100 A0 và có A bằng 1,5 G. Trên một mạch đơn có 20% T, 10%X

a. Tính khối lượng phân tử, số vòng xoắn của gen.

b. Tính số lượng từng loại Nu trên mỗi mạch đơn của gen này

Bài 10: Một gen có 3600 liên kết hidro và 30%A

a. Tính số lượng từng loại Nu của gen

b. Tính chiều dài của gen bằng Micromet và khối lượng phân tử của gen

      Mong mọi người giúp mik! Mik cảm ơn nhiều ạ!

TL
25 tháng 1 2022 lúc 21:07

Bài 4: Phân tử ADN có số Nu loại A1 = 50, G1 = 100, A2 = 150, G2 = 200

a. Tính tổng số Nu của ADN

b. Tính số vòng xoắn của ADN

c. Tính chiều dài của AND

Đáp án :

Sơ đồ : 

A1 = T2 = 50 ( nu )

T1 = A2 = 150 ( nu )

G1 = X2 = 100 ( nu )

X1 = G2 = 200 ( nu )

a, Tổng số nu của ADN là : 

2 . ( A1 + T1 + G1 + X1) = 2.500 = 1000 ( nu )

b, Số vòng xoắn của ADN :

C = N/20 = 50 ( chu kì xoắn )

c, Chiều dài của gen :

L = N/2.3,4 = 1600 ( Ao)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NN
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
DK
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết
CH
Xem chi tiết
SO
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
GS
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết