Chương III : Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác, các đường đồng quy của tam giác

NQ

Bài 1: So sánh các góc của tam giác ABC biết rằng AB=5cm, BC=6cm, AC=3cm

Bài 2: So sánh các cạnh của tam giác ABC biết rằng góc A=80 độ, góc C=40 độ

Bài 3: So sánh các cạnh của 1 tam giác cân, biết rằng nó có 1 góc ngoài bằng 40 độ

Bài 4: Cho tam giác ABC vuông tại A, điểm K nằm giữa A và C. So sánh các độ dài BK, BC.

Bài 5: Cho tam giác ABC vuông tại A, tia phân giác của góc B cắt AC ở D. So sánh các độ dài AD, DC

Bài 6: Tam giác ABC có góc A là góc tù, góc B > C. So sánh AB, AC, BC

Bài 7: Cho tam giác ABC có góc A tù. Trên cạnh AB lấy điểm D (khác A, B), trên cạnh AC lấy điểm E (khác A, C). Chứng minh rằng DE < BC.

TT
29 tháng 1 2018 lúc 12:14

bài 1: góc A> góc C > góc B

bài 2: BC > AC >AB

bài 3:Theo giả thiết, tam giác cân này có một góc ngoài bằng 40° nên nó có một góc trong bằng 180° – 40° = 140°. Góc trong này không thể là góc ở đáy của tam giác cân mà phải là góc ở đỉnh. Vậy cạnh đáy của tam giác cân lớn hơn hai cạnh bên của nó.

bài 4: Áp dụng định lý pytago vào Δ BAK vuông tại A có :

BK = AB + AK (1)

Áp dụng định lý pytago vào Δ BAC vuông tại A có :

BC = AB + AC (2)

VìK nằm giữa A và C

=> AC = AK + KC

=> AC > AK

=> AC2 >AK2 (3)

Từ (1) , (2) và (3) ta có : BK < BC

=> BK < BC

Vâỵđộdài cạnh BK bé hơn độdài cạnh BC

Bình luận (0)
NC
31 tháng 1 2018 lúc 21:12

bài 1: góc A> góc C > góc B

bài 2: BC > AC >AB

bài 3:Theo giả thiết, tam giác cân này có một góc ngoài bằng 40° nên nó có một góc trong bằng 180° – 40° = 140°. Góc trong này không thể là góc ở đáy của tam giác cân mà phải là góc ở đỉnh. Vậy cạnh đáy của tam giác cân lớn hơn hai cạnh bên của nó.

bài 4: Áp dụng định lý pytago vào Δ BAK vuông tại A có :

BK = AB + AK (1)

Áp dụng định lý pytago vào Δ BAC vuông tại A có :

BC = AB + AC (2)

VìK nằm giữa A và C

=> AC = AK + KC

=> AC > AK

=> AC2 >AK2 (3)

Từ (1) , (2) và (3) ta có : BK < BC

=> BK < BC

Vâỵđộdài cạnh BK bé hơn độdài cạnh BC

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TL
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
HD
Xem chi tiết
LC
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
MP
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết