TEST YOURSELF 1

TH

Bài 1: Em hãy sắp xếp những từ sau thành câu có nghĩa

1. has/ modern/ and/ a/ it/ a/ large/ nice/ kitchen/ bathroom.

2. at/ the/ are/ the/ of/ back/ books/ the/ in/ library/ English.

3. tourism/ do/ on/ they/ to/ depend/ live/ not/ alone.

4. talked/ to/ helped/ with/ each/ homework/ listen/ other/ their/ or/ they/ and/ music.

5. get/ he/ all/ know/ because/ many/ are/ can't/ to/ there/ his/ neighbors/ too.

* Mọi người giúp em, em đang cần gấp!


Các câu hỏi tương tự
TT
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
AV
Xem chi tiết
QH
Xem chi tiết
LG
Xem chi tiết
KN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
LP
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết