Hình học lớp 7

TP

bài 1 : cho tam giác ABC vuông tại A cò AB = 6cm , AC = 8cm : đường phân giác BI . Kẻ IH vuông góc BC ( H thuộc BC ) . Gọi K là giao điểm của AB và IH

a) Tính BC ?

b) Chứng minh : tam giác ABI = tam giác HBI

c) Chứng minh : BI là đường trung trực của đoạn thẳng AH

d) Chứng minh : IA < IC

e) Chứng minh I là trực tâm của tam giác ABC

Bài 2: Cho tam giác ABC vuông tại A , trên cạnh BC lấy điểm D sao cho BA = BD . Từ D kẻ đường thẳng vuông góc với BC , cắt AC tại E

a) Cho AB = 5cm , AC = 7cm , Tính BC ?

b) Chứng minh : tam giác ABE = tam giác DBE

c) Gọi F là giao điểm của DE và BA , chứng minh EF = EC

d) Chứng minh : BE là trung trực của đoạn thẳng AD

Bài 3 : tam giác ABC vuông tại A , đường phân giác BD . Kẻ AE vuông góc BD , AE cắt BC tại K

a) Chứng minh tam giác ABK cân tại B

b) Chứng minh DK vuông góc BC

c) Kẻ AH vuông góc BC . Chứng minh AK là tia phân giác của góc HAC

d) Gọi I là giao điểm của AH và BD . Chứng minh IK // AC

Bài 4 : Cho tam giác ABC có Â = 60o , AB < AC , đường cao BH ( H thuộc AC )

a) So sánh : góc ABC và góc ACB . Tính góc ABH

b) Vẽ AD là phân giác của góc A ( D thuộc BC ) . Vẽ BI vuông góc AD tại I. Chứng minh : tam giác AIB = tam giác BHA

c) Tia BI cắt AC ở E . Chứng minh tam giác ABE đều

d) Chứng minh DC > DB

GIÚP MÌNH VỚI MAI MÌNH PHẢI NỘP CHO CÔ RỒI ~~~~~~~\"khocroi\"\"khocroi\"

Các Bạn vẽ Hình giùm mình càng tốt ........ Thanks các bạn !\"vui\"

LH
22 tháng 4 2017 lúc 6:46

e ) câu 1 là j vậy bn ??? ....đã có tam giác abc vuông tại a mà bây giờ lại cm i là trực tâm cảu tam giác abc thì i trùng a hả ?

Bình luận (0)
AL
1 tháng 8 2017 lúc 8:11

a) Trong tam giác vuông ABC có:

BC^2 = AB^2 + AC^2

BC^2 = 6^2 + 8^2

BC^2 = 100

=> BC = 10 (cm)

Bình luận (0)
NB
21 tháng 11 2017 lúc 20:06

xao nhiều v??? tự lm điiii

Bình luận (1)
H24
27 tháng 12 2017 lúc 22:27

a) Trong tam giác vuông ABC có:

BC^2 = AB^2 + AC^2

BC^2 = 6^2 + 8^2

BC^2 = 100

=> BC = 10 (cm)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NP
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
QR
Xem chi tiết