B. Which types of communication in A would you use in each situation? Fill in the Me column.
(Bạn sẽ sử dụng những kiểu giao tiếp nào từ bài A trong mỗi tình huống sau? Điền vào cột “Tôi”.)
You want to ... (Bạn muốn ... ) | Me (Tôi) | My partner (Bạn bên cạnh) |
1. send a photo to your grandparents. (gửi một bức ảnh cho ông bà của bạn.) | ||
2. apply for a scholarship. (xin học bổng.) | ||
3. keep in touch with friends from Brazil. (giữ liên lạc với bạn bè từ Brazil.) | ||
4. send an assignment to your teacher. (gửi bài tập cho giáo viên.) | ||
5. invite a friend out tonight. (mời một người bạn đi chơi tối nay.) |
1. “I disagree with you.” – shaking your head
(“Tôi không đồng ý với bạn.” – lắc đầu)
2. “I agree with you.” – nodding your head
(“Tôi đồng ý với bạn.” – gật đầu)
3. “I'm happy to see you.” – shaking hands, smiling
(“Tôi rất vui khi gặp bạn.” – bắt tay, mỉm cười)
4. “That's so funny!” – laughing
(“Thật là buồn cười!” – cười)
5. “Nice to meet you.” – shaking hands, smiling
(“Rất vui được gặp bạn.” – bắt tay, mỉm cười)
6. “Goodbye.” – waving, kissing
(“Tạm biệt” – vẫy tay, hôn)