- a radio show: một chương trình radio
- a conversation: một cuộc hội thoại
- a voicemail: một tin nhắn thoại
Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6
- a radio show: một chương trình radio
- a conversation: một cuộc hội thoại
- a voicemail: một tin nhắn thoại
C. Below is the contact information of some famous places. Take turns reading each of them aloud in pairs.
(Dưới đây là thông tin liên lạc của một số địa điểm nổi tiếng. Lần lượt đọc to từng câu theo cặp.)
1. 125 Hai Bà Trưng, District 1, Hồ Chí Minh City, Việt Nam; Tel. 028 392 472 47; http://hcmpost.vn; email: cskh@vnpost.vn
2. 1600 Pennsylvania Ave. NW, Washington DC, 20500, US; Tel. 1 202 456 1111; www.whitehouse.gov; email: comments@whitehouse.gov
3. 5 Avenue Anatole France, 75007, Paris, France; Tel. 33 08 92 70 12 39; www.tour-eiffel.fr
GOAL CHECK - Exchange Contact Information
(Kiểm tra mục tiêu – Trao đổi thông tin liên lạc)
Ask three of your classmates for their contact information. Complete the table in F.
(Hỏi ba người bạn cùng lớp của bạn để biết thông tin liên lạc của họ. Hoàn thành bảng trong bài F.)
A: What's your email address? (Địa chỉ email của bạn là gì?)
B: My email address is ... (Địa chỉ email của tôi là ... )
F. Write your (or made up) contact information in the first column of the table.
(Viết (hoặc tự nghĩ ra) thông tin liên lạc của bạn vào cột đầu tiên của bảng.)
Me (Tôi) | Classmate 1 (Bạn cùng lớp 1) | Classmate 2 (Bạn cùng lớp 2) | Classmate 3 (Bạn cùng lớp 3) | |
Name (Tên) | ||||
Phone number (Số điện thoại) | ||||
Email address (Địa chỉ email) | ||||
Mailing address (Địa chỉ gửi thư) | ||||
Social media handle (Tên người dùng mạng xã hội) |
E. Listen again and repeat. Stress the correct words.