mình nè em học lớp 5 em chuẩn thi tiếng anh vòng tỉnh
Tui đây , sáng nay mới thi xong ko biết có được thành phố ko
mình nè em học lớp 5 em chuẩn thi tiếng anh vòng tỉnh
Tui đây , sáng nay mới thi xong ko biết có được thành phố ko
AI HOC LOP 7 GIOI ENGLISH THI SOAN GIUP MINK PHAN UNIT 6 B.LET"GO! NHE
cam on
Muốn chuyển ĐT sang thì hiện tại đơn ta chuyển bằng những cách nào?
Giải giúp mình với nha mai mình phải đi học rồi
Ai viết giùm tôi bài topic về Tell about your timetable at school. How often do you have English ? ( ghi câu giới thiệu nhé )
hãy chọn 1 từ điền vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
air pollution can make people ....
sick/inllness/pain/ache
giúp mình với nhé!
hãy chọn 1 từ điền vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
air pollution can make people ....
sick/inllness/pain/ache
giúp mình với nhé!
hãy chọn 1 từ điền vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
air pollution can make people ....
sick/inllness/pain/ache
giúp mình với nhé!
hãy chọn 1 từ điền vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
air pollution can make people ....
sick/inllness/pain/ache
giúp mình với nhé!
II.Prepositions
1.sure + ... + st : chắc chắn được gì
2.work + ... + st : làm cái gì
3.check + ..... : kiểm tra
4.sort + .... : chọn lựa
5.take a picture + .... + sb :chụp ảnh ai
6.late/early + .... : trễ /sớm
7.hear + .... + sb :nhận được tin tức từ ai
8.search + .... :tìm kiếm gì
9. ..... course : tất nhiên
10. go + .... holiday : đi nghỉ
11. .... + English/Vietnamese : bằng Tiếng Anh , Tiếng Việt
12. come + .... : đến (to ... from)
13.respond + .... : đáp lại
14.good + ..... : giỏi gì
15. bad + .... : kém ,tồi
16.find + ... : tìm ra
17.take + sb + .... : đưa ai đến đâu
18.take part + ..... : tham gia vào
19.far + ..... : xa cái gì
20.close + ..... : gần
21.swap + st + ...... + sb : trao đổi gì với ai
22. ..... the way : nhân tiện, tiện thể
23.go away + .... holiday : đi nghỉ xa
24.give + st + .... + sb : đưa/tặng gì cho ai
25.refer + .... : ám chỉ đến , có liên quan đến
26.fill + .... : điền vào
27.add + ... : thêm vào
II.Prepositions
1.sure + ... + st : chắc chắn được gì
2.work + ... + st : làm cái gì
3.check + ..... : kiểm tra
4.sort + .... : chọn lựa
5.take a picture + .... + sb :chụp ảnh ai
6.late/early + .... : trễ /sớm
7.hear + .... + sb :nhận được tin tức từ ai
8.search + .... :tìm kiếm gì
9. ..... course : tất nhiên
10. go + .... holiday : đi nghỉ
11. .... + English/Vietnamese : bằng Tiếng Anh , Tiếng Việt
12. come + .... : đến (to ... from)
13.respond + .... : đáp lại
14.good + ..... : giỏi gì
15. bad + .... : kém ,tồi
16.find + ... : tìm ra
17.take + sb + .... : đưa ai đến đâu
18.take part + ..... : tham gia vào
19.far + ..... : xa cái gì
20.close + ..... : gần
21.swap + st + ...... + sb : trao đổi gì với ai
22. ..... the way : nhân tiện, tiện thể
23.go away + .... holiday : đi nghỉ xa
24.give + st + .... + sb : đưa/tặng gì cho ai
25.refer + .... : ám chỉ đến , có liên quan đến
26.fill + .... : điền vào
27.add + ... : thêm vào