Unit 2: At school

TT

II.Prepositions

1.sure + ... + st : chắc chắn được gì

2.work + ... + st : làm cái gì

3.check + ..... : kiểm tra

4.sort + .... : chọn lựa

5.take a picture + .... + sb :chụp ảnh ai

6.late/early + .... : trễ /sớm

7.hear + .... + sb :nhận được tin tức từ ai

8.search + .... :tìm kiếm gì

9. ..... course : tất nhiên

10. go + .... holiday : đi nghỉ

11. .... + English/Vietnamese : bằng Tiếng Anh , Tiếng Việt

12. come + .... : đến (to ... from)

13.respond + .... : đáp lại

14.good + ..... : giỏi gì

15. bad + .... : kém ,tồi

16.find + ... : tìm ra

17.take + sb + .... : đưa ai đến đâu

18.take part + ..... : tham gia vào

19.far + ..... : xa cái gì

20.close + ..... : gần

21.swap + st + ...... + sb : trao đổi gì với ai

22. ..... the way : nhân tiện, tiện thể

23.go away + .... holiday : đi nghỉ xa

24.give + st + .... + sb : đưa/tặng gì cho ai

25.refer + .... : ám chỉ đến , có liên quan đến

26.fill + .... : điền vào

27.add + ... : thêm vào

MT
8 tháng 10 2017 lúc 10:48

II.Prepositions

1.sure + ..about.. + st : chắc chắn được gì

2.work + ..with.. + st : làm cái gì

3.check + ..in.. : kiểm tra

4.sort + ..by.. : chọn lựa

5.take a picture + ..of.. + sb :chụp ảnh ai

6.late/early + ..for.. : trễ /sớm

7.hear + ..about.. + sb :nhận được tin tức từ ai

8.search + ..for.. :tìm kiếm gì

9. ..Of.. course : tất nhiên

10. go + ..for.. holiday : đi nghỉ

11. ..In/By.. + English/Vietnamese : bằng Tiếng Anh , Tiếng Việt

12. come + ..from.. : đến (to ... from)

13.respond + ..of.. : đáp lại

14.good + ..at.. : giỏi gì

15. bad + ..at.. : kém ,tồi

16.find + ..out.. : tìm ra

17.take + sb + ..to.. : đưa ai đến đâu

18.take part + ..in.. : tham gia vào

19.far + ..from.. : xa cái gì

20.close + ..of.. : gần

21.swap + st + ...for... + sb : trao đổi gì với ai

22. ..By.. the way : nhân tiện, tiện thể

23.go away + ..for.. holiday : đi nghỉ xa

24.give + st + ..for.. + sb : đưa/tặng gì cho ai

25.refer + ..of.. : ám chỉ đến , có liên quan đến

26.fill + ..in.. : điền vào

27.add + .in. : thêm vào

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TT
Xem chi tiết
PA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
VT
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết