Từ vựng - Word choice/ Collocations

VT

Ai giúp mình tìm 30 từ chỉ hoạt động dùm nha đg cần gấp mơn trước

TH
23 tháng 6 2017 lúc 5:33

Walk; carry; sleep; sit; stand

Run; lift; catch; throw; kick

Jump; say; talk; get; make

Dive; go; see; know; think

Ride; come; give; look; find

Skip; call; play; hear; read

Open; Close; wait; join; wear

Slap; hit; punch; push; hold

Squat; lean; crawl; tiptoe; hop

Bình luận (0)
NA
13 tháng 7 2017 lúc 16:05

run sit stand make play buy sleep go do wash

walk clean brush drink eat push pull grow build ride

dance take talk carry give see write come look read

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
VL
Xem chi tiết