Các số trong phạm vi 10 000

ND

a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.

b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017

NK
28 tháng 3 2023 lúc 15:49

a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.

`->` các số đó lần lượt là: `1269,5813,9475,6690,3206`

b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017

`->` 4765: bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm

6494: sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư

3120: ba nghìn một trăm hai mươi

8017: tám nghìn không trăm mười bảy

Bình luận (0)
KR
28 tháng 3 2023 lúc 15:49

một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.

`->` Lần lượt là: `1269, 5813, 9475, 6690, 3206`

`b,`

`4765:` bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lắm

`6494:` sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư

`3120:` ba nghìn một trăm hai mươi

`8017:` tám nghìn một trăm mười bảy

Bình luận (0)
H24
28 tháng 3 2023 lúc 15:49

a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín : 1269, năm nghìn tám trăm mười ba : 5813, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm : 9475, sáu nghìn sáu trăm chín mươi : 6690, ba nghìn hai trăm linh sáu : 3206.

b) Đọc các số: 4765 : bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm , 6494 : sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư, 3120 : ba nghìn một trăm hai mươi, 8017 : tám nghìn không trăm mười bảy

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
ND
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
ND
ND
ND
Xem chi tiết