Bài 3: Ghi số tự nhiên

SK

a) Đọc các số La Mã sau : XIV, XXVI

b) Viết các số sau bằng số La Mã : 17, 25

c) Cho chín que diêm được sắp xếp (h.8). Hãy chuyển chỗ một que diêm để được kết quả đúng ?

H24
15 tháng 4 2017 lúc 12:23

a) Đọc các số La Mã sau : XIV, XXVI

\(XIV=X+IV=10+4=14\)

\(XXVI=10+10+5+1=26\)

b) Viết các số sau bằng số La Mã : 17, 25

17 \(=\) XVII

25 \(=\) XXV

c) Cho chín que diêm được sắp xếp (h.8). Hãy chuyển chỗ một que diêm để được kết quả đúng ?

VI \(=\) V \(-\) I \(\Rightarrow\) 6 \(=\) 5 \(-\) 1. Nên ta phải đổi VI thành V và V thành VI bằng cách chuyển que diêm bên phải chữ V sang chữ V ở vế V \(-\) I

Bình luận (0)
NT
27 tháng 8 2017 lúc 18:31

VI = V - I đổi thành IV = V - I

Bình luận (0)
TH
28 tháng 8 2017 lúc 16:59

a) XIV: Mười bốn

XXVI: Hai mươi sáu

b) 17: XVII

25: XXV

Đổi que diêm I của VI nằm bên cạnh V. Ta được V = VI - I

Bình luận (0)
ND
31 tháng 8 2017 lúc 16:25

a)XIV=X+IV=10+4=14

XXVI=X+X+VI=10+10+6=26

b)17=10+7=X+VII=XVII

25=10+10+5=X+X+V=XXV

c)VI=V-I

Chuyển 1 que diêm ở dấu = sang dấu -

Thì ta có phép tính sau:

VI-V=I

6-5=1

Bình luận (0)
NT
23 tháng 8 2018 lúc 7:09

a) Đọc các số La Mã sau : XIV, XXVI
XIV: 14
XXVI: 26

b) Viết các số sau bằng số La Mã : 17, 25
17: XVII
25: XXV

c) Cho chín que diêm được sắp xếp (h.8). Hãy chuyển chỗ một que diêm để được kết quả đúng ?


VI = V - I là 6 = 5 - 1
\(\Rightarrow\) Chuyển que diêm I vế bên trái chuyển qua bên phải của V ta có: V = VI - I là 5 = 6 - 1

Bình luận (0)
NT
23 tháng 8 2018 lúc 7:30

a) Đọc các số La Mã sau : XIV, XXVI

XIV=X+IV=10+4=14XIV=X+IV=10+4=14

XXVI=10+10+5+1=26XXVI=10+10+5+1=26

b) Viết các số sau bằng số La Mã : 17, 25

17 == XVII

25 == XXV

c) Cho chín que diêm được sắp xếp (h.8). Hãy chuyển chỗ một que diêm để được kết quả đúng ?

VI = V I 6 = 5 −− 1. Nên ta phải đổi VI thành V và V thành VI bằng cách chuyển que diêm bên phải chữ V sang chữ V ở vế V I

Bình luận (0)
NN
23 tháng 8 2019 lúc 20:49

a/mười bốn ,hai mươi sáu

b/XVII;XXV

c/V=VI-I;IV=V-I;VI-V=I

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
SK
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
RA
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
AH
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết