Bảng đơn vị đo khối lượng

HN

5120kg=......tạ......kg

12tấn=......kg

9040kg=......tấn.....kg

2508kg=...tấn.....kg

7105kg=.....tạ....kg

784 yến =......tấn.....yến

6000kg=.....tạ

562tạ=....tấn......kg

5008kg=....tạ...kg

PL
29 tháng 9 2022 lúc 20:43

5120 kg = 51 tạ 20 kg

12 tấn = 12 000 kg

9040 kg = 9 tấn 40 kg

2508 kg = 25 tạ 8 kg

7105 kg = 71 tạ 5 kg

784 yến = 7 tấn 84 yến

6000 kg = 60 tạ

562 tạ = 56 tấn 200 kg

5008 kg = 50 tạ 8 kg

Bình luận (0)
DC
29 tháng 9 2022 lúc 20:43

5120kg=...51...tạ....20..kg

12tấn=.....12000.kg

9040kg=...9...tấn..40...kg

2508kg=..2.tấn..508...kg

7105kg=..71...tạ.5...kg

784 yến =....7..tấn..84...yến

6000kg=...60..tạ

5008kg=..50..tạ...8kg

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NL
Xem chi tiết
PP
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
MT
Xem chi tiết
DP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
4G
Xem chi tiết