| /ə/ | /ɜː/ |
1. My hobby is collecting dolls. (Sở thích của tôi là sưu tầm búp bê.) | ✓ |
|
2. I go jogging every Thursday. (Tôi chạy bộ mỗi thứ Năm.) |
| ✓ |
3. My cousin likes getting up early. (Anh chị em họ của tôi thích thức dậy sớm.) |
| ✓ |
4. My best friend has thirty pens. (Bạn thân nhất của tôi có 30 cây bút mực.) |
| ✓ |
5. Nam enjoys playing the violin. (Nam thích chơi đàn vĩ cầm.) | ✓ |
|