1. charming
2. confidence
3. ambitious
4. successful
5. energy
6. strength
7. confidence
8. weak
1. charming
2. confidence
3. ambitious
4. successful
5. energy
6. strength
7. confidence
8. weak
4. Listen to an extract from The YouFactor. Which contestant gets the highest score, Jason or
Kiera?
(Nghe một đoạn trích từ The You Factor. Thí sinh nào đạt điểm cao nhất, Jason hay Kiera?)
1. Check the meaning of the adjectives in blue. Then choose the correct word in each sentence.
Listen and check.
(Kiểm tra nghĩa của các tính từ màu xanh. Sau đó chọn từ đúng trong mỗi câu. Nghe và kiểm tra.)
1. Ambitious / Strong people want to do well.
2. If you’re good at something, you’re talented / famous.
3. When you’re nice to people, you’re kind / successful.
4. Energetic / Charming people aren’t usually tired.
5. Confident / Weak people feel positive about their skills.
2. PRONUNCIATION – Syllables - Listen to the adjectives and repeat. How many syllables are
there in each word? Mark the syllables.
(PHÁT ÂM - Âm tiết - Nghe các tính từ và lặp lại. Có bao nhiêu âm tiết trong mỗi từ? Đánh dấu các âm tiết.)
a|maz|ing ambitious charming |
6. USE IT! Work in pairs. What qualities do you need to do different jobs? (THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn cần những phẩm chất gì để làm các công việc khác nhau?)
doctor drummer farmer judge |
A: I think you need to be kind to be a doctor
B: I don’t think that’s important. I think a doctor needs confidence.
3. Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check.
(Nối các tính từ màu xanh trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra.)
Noun | Adjective |
ambition charm confidence energy fame kindness strength success talent weakness | ambitious |
THINK! What talent shows are there on TV in Việt Nam? Do you watch them?
(SUY NGHĨ! Việt Nam có những chương trình tài năng nào? Bạn có xem chúng không?)