7:30 Coach leaves school. (Xe khách rời trường.)
9:30 Visit the Natural History Museum. (Tham quan Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)
12:30 Have lunch in a rooftop restaurant. (Dùng bữa trưa tại nhà hàng trên tầng thượng.)
14:00 Go to see a musical. (Đi xem một vở nhạc kịch.)
17:30 Coach picks up students from the theatre. (Xe khách đón học sinh ra khỏi rạp.)
19:30 Arrive back at school. (Quay trở lại trường học.)
A: What time is thecoach leaving?
(Mấy giờ thì xe khách rời đi?)
B: It leaves at 7.30.
(Nó rời đi lúc 7:30.)
A: What are we doing at 9.30?
(Chúng ta sẽ làm gì lúc 9h30?)
B: We’re visiting the Natural History Museum.
(Chúng ta sẽ thăm Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)
A: Where and when are we having lunch?
(Chúng ta sẽ ăn trưa ở đâu và khi nào?)
B: We’re having lunch at 12.30 in a rooftop restaurant.
(Chúng ta sẽ ăn trưa lúc 12:30 tại một nhà hàng trên sân thượng.)
A: It sounds great! And what are we doing at 2 o’clock?
(Nghe có vẻ tuyệt vời! Và chúng ta sẽ làm gì lúc 2 giờ?)
B: We’re going to see a musical.
(Chúng ta sẽ đi xem một vở nhạc kịch.)
A: What time is thecoach picking us up from the theatre?
(Mấy giờ thì xe khách sẽ đón chúng ta khỏi rạp?)
B: It’s picking us up at 17.30.
(Nó sẽ đón chúng ta lúc 17:30.)
A: Are we having dinner after that?
(Vậy chúng ta sẽ ăn tối sau đó chứ?)
B: No, we’re arriving back at school at 19.30.
(Không, chúng ta sẽ trở lại trường lúc 19:30.)