Chương I- Cơ học

QH

3/ Một bơm hút dầu từ mỏ ở độ sâu 400m lên bờ với lưu lượng 1000 lít /phút

a) Tính công máy bơm thực hiện được trong 1giờ.

b) Tính công suất của máy bơm.

4/ Một đầu máy xe lửa có công suất 1000 mã lực kéo một đoàn tàu chuyển động đều với vận tốc 36 km/h

a) Tính lực kéo của đầu máy xe lửa.

b) Tính công của đầu máy xe lửa thực hiện được trong 1 phút. Biết 1 mã lực là 376 W 5/ Người ta dùng một mặt phẳng nghiêng để kéo một vật có khối lượng 50kg lên cao 2m.

a) Nếu không có ma sát thì lực kéo là 125N. Tính chiều dài của mặt phẳng nghiêng.

b) Thực tế có ma sát và lực kéo vật là 150N. Tính hiệu suất của mặt phẳng nghiêng

H24
5 tháng 5 2020 lúc 7:57

4/ Một đầu máy xe lửa có công suất 1000 mã lực kéo một đoàn tàu chuyển động đều với vận tốc 36 km/h

a) Tính lực kéo của đầu máy xe lửa.

b) Tính công của đầu máy xe lửa thực hiện được trong 1 phút. Biết 1 mã lực là 376 W.

Đổi: 1000 mã lực= 1000. 376=376000(W)

1 phút = 60s

a) Công suất liên hệ với vận tốc theo hệ thức:

P=\(\frac{A}{t}=\frac{F.s}{t}=F.v\Rightarrow F=\frac{P}{v}\)

Lực kéo của đầu máy: \(F=\frac{P}{v}=\frac{376000}{10}=37600\left(N\right)\)

b) Công của đầu máy thực hiện trong 1 phút:

A=P.t= 376000.60= 22560000(J)=22560(kJ)

Bình luận (0)
H24
5 tháng 5 2020 lúc 8:07

5/ Người ta dùng một mặt phẳng nghiêng để kéo một vật có khối lượng 50kg lên cao 2m.

a) Nếu không có ma sát thì lực kéo là 125N. Tính chiều dài của mặt phẳng nghiêng.

b) Thực tế có ma sát và lực kéo vật là 150N. Tính hiệu suất của mặt phẳng nghiêng.

Tóm tắt:

m=50kg

h=2m

a)F=125N

l=?

b)Fms= 150N

H=?

a) P=10m=10.50=500(N)

Khi ko có lực ma sát:

F.l= P.h=> l= \(\frac{P.h}{F}=\frac{500.2}{125}=8\left(m\right)\)

b) Công nâng vật trực tiếp lên cao theo phương thẳng đứng:

Ai=P.h= 500.2=1000(J)

Công nâng vật theo mặt phẳng nghiêng khi có ma sát:

Atp= Fms.l= 150.8=1200(J)

Hiệu suất của mặt phẳng nghiêng:

H= \(\frac{A_i}{A_{tp}}.100\%=\frac{1000}{1200}.100=83,3\%\)

Bình luận (0)
LN
22 tháng 2 2021 lúc 21:32

mẹ mày

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NK
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DA
Xem chi tiết
YN
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
CH
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
DH
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết