Bài 2: Tỉ số lượng giác của góc nhọn

TT

3. Cho tam giác ABC có ba góc nhọn. Biết BC = a, CA = b, AB = c. Gọi ma là độ dài đường trung tuyến ứng với cạnh BC của tam giác ABC. Chứng minh rằng:

a, \(\dfrac{a}{sinA}=\dfrac{b}{SinB}=\dfrac{c}{SinC}\)

b, \(a^2=b^2+c^2-2bc.cosA\)

c, \(c=b.cosA+a.cosB\)

d, \(m_{a^2}=\dfrac{1}{2}\left(c^2+b^2\right)-\dfrac{1}{4}a^2\)

MP
24 tháng 7 2018 lúc 21:39

A B C c b a m D E F

a) Kẻ các đường cao \(AD;BE;CF\)

ta có : \(AD=AB.sinB\)\(AD=AC.sinC\)

\(\Rightarrow AB.sinB=AC.sinC\Leftrightarrow c.sinB=b.sinC\Leftrightarrow\dfrac{c}{sinC}=\dfrac{b}{sinB}\)

làm tương tự ta có : \(\dfrac{b}{sinB}=\dfrac{a}{sinA}\)\(\dfrac{a}{sinA}=\dfrac{c}{sinC}\)

\(\Rightarrow\dfrac{a}{sinA}=\dfrac{b}{sinB}=\dfrac{c}{sinC}\left(đpcm\right)\)

b) ta có : \(BC^2=BE^2+EC^2=AB^2-AE^2+\left(AC-AE\right)^2\)

\(\Leftrightarrow BC=AB^2-AE^2+AC^2-2AC.AE+AE^2\)

\(\Leftrightarrow BC^2=AB^2+AC^2-2AC.AB.cosA\)

\(\Leftrightarrow a^2=b^2+c^2-2bc.cosA\left(đpcm\right)\)

c) ta có : \(AB=BF+FA=BC.cosB+AC.cosA\)

\(\Leftrightarrow c=a.cosB+b.cosA\left(đpcm\right)\)

Bình luận (1)
MP
24 tháng 7 2018 lúc 22:47

đặc \(M\) là chân đường trung tuyên kẻ từ \(A\) \(\left(m_a\right)\)

ta có : \(AM^2=AB^2+BM^2-2AB.BM.cosB\)

\(\Leftrightarrow AM^2=AB^2+BM^2-2AB.BM\dfrac{AB^2+BC^2-AC^2}{2AB.2BM}\)

\(\Leftrightarrow AM^2=AB^2+\left(\dfrac{BC}{2}\right)^2-\dfrac{AB^2+BC^2-AC^2}{2}\)

\(\Leftrightarrow AM^2=AB^2-\dfrac{AB^2+BC^2-AC^2}{2}+\dfrac{BC^2}{4}\)

\(\Leftrightarrow AM^2=\dfrac{2AB^2-AB^2-BC^2+AC^2}{2}+\dfrac{BC^2}{4}\) \(\Leftrightarrow AM^2=\dfrac{AB^2+AC^2}{2}-\dfrac{BC^2}{2}+\dfrac{BC^2}{4}\) \(\Leftrightarrow AM^2=\dfrac{AB^2+AC^2}{2}-\dfrac{BC^2}{4}\Leftrightarrow m_a^2=\dfrac{c^2+b^2}{2}-\dfrac{a^2}{4}\left(đpcm\right)\)

(chú ý câu này sử dụng công thức ở câu \(b;c\) nha)

Bình luận (1)
TT
24 tháng 7 2018 lúc 21:12

@Mysterious Person Giúp với ạ. Có thể tag ai có thể giúp thì giúp với ạ

Bình luận (3)

Các câu hỏi tương tự
NL
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
VD
Xem chi tiết
LV
Xem chi tiết
KN
Xem chi tiết
KJ
Xem chi tiết