- chiếc ghế
- cái bút
- tờ giấy
- thước mét
- lít nước
- kg gạo
- nắm tay
- mớ rau
- đàn bò
+ chiếc lá, chiếc nón, chiếc bánh, chiếc áo, . . . .
+ cái bút, cái thước kẻ, cái bàn học, cái chuông đồng, . . . .
+ tờ báo, tờ giấy, tờ lịch, tờ tranh,. . .
+ nắm cơm, nắm gạo, nắm thóc, . . .
+ mớ rau, mo thit, mo ca, ...
+ đàn trâu, đàn bò, đàn vịt, đàn cò, ...
Còn từ " met, lít, kg" thì chịu rồi!
gắng tự giải nhé bạn!
- chiếc lá, chiếc bánh, chiếc kẹo,...
- cái bút, cái gối, cái đĩa,...
- tờ giấy, tờ báo, tờ tiền,...
- lít nước, lít dầu,...
- kg thóc, kg gạo,...
- mét khối, mét vuông,...
- nắm cơm, nắm thóc, nắm kẹo,...
- mớ rau, mớ lí thuyết, mớ giấy tờ,...
- đàn gà, đàn chó, đàn chim,...
MỘT SỐ TỪ MK KO CHẮC NHA.