Chương I- Cơ học

ND

 

1.Cứ 20s người ta ghi lại quãng đường chạy được của một vận động viên điền  kinh chạy 1000m thu được kết quả :

Thời gian (s)

020406080100
Quãng đường (m)0140340428516604

a) Tính tốc độ trung bình của VĐV trong mỗi quãng thời gian . Có nhận xét gì về chuyển động của VĐV trong cuộc đua .

b) Tính tốc độ trung bình của VĐVtrên cả quãng đường ra m/s và km/h 

MT
26 tháng 5 2016 lúc 8:41

a. v1 = 140/20 = 7 m/s

v2 = (340 - 140)/(40 - 20) = 10 m/s

v3 = (428 - 340)/(60 - 40) = 4,4 m/s

v4 = (516 - 428)/(80 - 60) = 4,4 m/s

v5 = (604 - 516)/(100 - 80) = 4,4 m/s

NX: Trong 2 quãng đường đầu, VĐV chuyển động nhanh dần. Trong 3 quãng đường tiếp theo, VĐV chuyển động đều.

b. Vtb = (0 + 140 + 340 + 428 + 516 + 604)/(0 + 20 + 40 + 60 + 80 + 100) = 6,76 (m/s) = 24,336 (km/h) (m/s chuyển ra km/h thì nhân 3,6).

Bình luận (0)
PK

a) Từ giây 0 đến giây thứ 20, tốc độ trung bình của vận động viên là:

\(140:20=7\) (m/s)

Từ giây thứ 20 đến giây thứ 40, tốc độ trung bình của vận động viên là:

\(\left(340-140\right):20=10\) (m/s)

Từ giây thứ 40 đến giây thứ 60, tốc độ trung bình của vận động viên là:

\(\left(428-340\right):20=4,4\) (m/s)

Từ giây thứ 60 đến giây thứ 80, tốc độ trung bình của vận động viên là:

\(\left(516-428\right):20=4,4\) (m/s)

Từ giây thứ 80 đến giây thứ 100, tốc độ trung bình của vận động viên là:

\(\left(604-516\right):20=4,4\) (m/s)

* Nhận xét:

- Tốc độ cao nhất vận động viên đạt được là 10m/s

- Từ giây thứ 40 đến giây thứ 100, tốc độ của vận động viên không thay đổi (4,4 m/s)

b) Tốc độ trung bình của VĐV trên cả quãng đường tính bằng m/s là:

\(604:100=6,04\) (m/s)

Đổi: \(1h=3600s\)

Tốc độ trung bình của VĐV trên cả quãng đường tính bằng km/h là:

\(6,04:1000.3600=21,744\) (km/h)

Bình luận (0)
TN
26 tháng 5 2016 lúc 8:36

dạo này nhác vận động trí não để dành mai mốt thi 

Bình luận (0)
ND
26 tháng 5 2016 lúc 8:34

mình tick cho

 

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PQ
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
Vy
Xem chi tiết
TQ
Xem chi tiết
YK
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết
LK
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết