1.chọn 1 từ khác nghĩa với ba từ còn lại - A .fishing B. packet C.pagoda D.purple
A, fishing B, packet C, pagoda D, purple
1.chọn 1 từ khác nghĩa với ba từ còn lại - A .fishing B. packet C.pagoda D.purple
A, fishing B, packet C, pagoda D, purple
chọn từ có trọng âm khác
1.A.activities B.weekend C.winter D.summer
2.A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3.A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4.A.listen B.usually C.video D.correct
5.A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
vvvvv. Choose the words which has stress syllable differently from the others.
( Chọn từ có dấu nhấn khác với từ còn lại)
1. A. waterfall B. desert C. landscape D. behave
2. A. behave B. backpack C. compass D. famous
3. A. relative B. complete C. advice D. receive
4. A. bedroom B. behind C. teacher D. picture
5. A. pagoda B. fantastic C. cathedral D. family
6. A. remember B. furniture C. creative D. dislike
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
1. a. bottle b. packet c. dozen d. Box
Câu trả lời của bạn
2. a. tea b. oil c. soda d. Milk
Câu trả lời của bạn
3. a. beef b. fish c. chicken d. Soap
Câu trả lời của bạn
4. a. sandwich b. want c. like d. Need
Câu trả lời của bạn
5. a. breakfast b. lunch c. eat d. dinner
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
1 A. hours | B. fathers | C. dreams | D. thinks |
2. A. beds | B. doors | C. plays | D. students |
3. A. arms | B. suits | C. chairs | D. boards |
4. A. boxes | B. classes | C. potatoes | D. finishes |
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
Choose the word whose stress patternt different from the others of each group
1. A.activities B.weekend C.winter D.summer
2. A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3. A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4. A.listen B.usually C.video D.correct
5. A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
chọn tù phát âm khác với các từ còn lại