I think they are good ideas. The tennis door (photo B) is my favourite one because it save space in a small house.
(Tôi nghĩ đó là những ý tưởng hay. Cửa tennis (ảnh B) là cửa yêu thích của tôi vì nó tiết kiệm không gian trong một ngôi nhà nhỏ.)
I think they are good ideas. The tennis door (photo B) is my favourite one because it save space in a small house.
(Tôi nghĩ đó là những ý tưởng hay. Cửa tennis (ảnh B) là cửa yêu thích của tôi vì nó tiết kiệm không gian trong một ngôi nhà nhỏ.)
7. Work in pairs. Think of a gadget and describe it to your partner. Include phrases from exercise 5. Can your partner guess what you are describing?
(Làm việc theo cặp. Nghĩ về một tiện ích và mô tả nó cho bạn của bạn. Bao gồm các cụm từ từ bài tập 5. Bạn của bạn có thể đoán những gì bạn đang mô tả không?)
4. Work in pairs. Look around the classroom. What things are made of the materials in exercise 2? Think about furniture, the building, clothes and possessions.
(Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn xung quanh lớp học. Những đồ vật nào được làm bằng chất liệu trong bài tập 2? Hãy nghĩ về đồ đạc, tòa nhà, quần áo và tài sản.)
2. Check the meaning of the words below. Then listen and repeat. Which materials do you think are used to make the gadgets in exercise 1?
(Tra nghĩa của các từ dưới đây. Sau đó nghe và lặp lại. Bạn nghĩ vật liệu nào được sử dụng để làm đồ dùng trong bài tập 1?)
Materials (chất liệu) aluminum (nhôm); cardboard (các tông); ceramic (gốm); concrete (bê tông); copper (đồng); glass (thuỷ tinh); gold (vàng); iron (sắt); leather (da); nylon (ni lông); paper (giấy); plastic (nhựa); rubber (cao su); steel (thép); stone (đá); wood (gỗ)
3. Do the quiz in pairs. Then check your answers with your teacher.
(Làm câu đố theo cặp. Sau đó, kiểm tra câu trả lời của bạn với giáo viên.)
1. During World War IT (1939-1945), scientists used dandelions (see photo) to make
(Trong Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), các nhà khoa học đã sử dụng cây bồ công anh (xem ảnh) để làm)
a. cardboard. (bìa các tông) b. paper (giấy) c. plastic (nhựa) d. rubber (cao su)
2. The first bicycles had wheels made of
(Những chiếc xe đạp đầu tiên có bánh xe làm bằng.)
a. wood with iron tyres (gỗ săm lốp) b. iron with rubber tyres (sắt với lốp cao su) c. iron with wooden tyres (sắt với lốp gỗ)
3. Which one of these materials did the Ancient Romans not have?
(Người La Mã cổ đại không có vật liệu nào trong số những vật liệu này?)
a. ceramic (gốm sứ) b. concrete (bê tông) c. glass (thủy tinh) d. paper (giấy)
4. Are these sentences true or false?
(Những câu này đúng hay sai?)
a. All types of wood float in water.
(Tất cả các loại gỗ nổi trong nước) b. No type of stone floats in water. (Không có loại đá nào nổi trong nước.)
5. The earliest use of nylon was in
(Việc sử dụng nylon sớm nhất là ở)
a. women's clothing (quần áo phụ nữ). b toothbrushes (bàn chải đánh răng). c parachutes (dù lượn). d. guitar strings (dây ghi-ta).
6. Which of these metals is the hardest? Which is the heaviest?
(Kim loại nào cứng nhất? Cái nào nặng nhất?)
a. aluminium (nhôm) b. copper (đồng) c. gold (vàng) d. iron (sắt) e. steel (thép)