Ôn tập chương Biểu thức đại số

LN

1. Thu gọn các đơn thức sau rồi tìm hệ số và bậc của nó :

a ) ( -2xy3 . ( \(\dfrac{1}{3}\)xy )2

b ) ( -18x2y2) . ( \(\dfrac{1}{6}\) ax2 y3 ) ( a là hằng số )

c ) 3x2yz ( -xy ) (\(-\dfrac{2}{3}\) xy2 z3 )

d) ( -3x2y )2 xz2 . \(\dfrac{1}{2}\) xy3

e) -3x2yz ( -5xy3z2)

NV
17 tháng 4 2018 lúc 14:51

1. Thu gọn các đơn thức sau rồi tìm hệ số và bậc của nó :

a) \(\left(-2xy^3\right)\left(\dfrac{1}{3}xy\right)^2\)

\(=\left(-2.\dfrac{1}{9}\right)\left(x.x^2\right)\left(y^3.y^2\right)\)

\(=\dfrac{-2}{9}x^3y^5\)

Hệ số : \(\dfrac{-2}{9}\)

Bậc : 8

b) \(\left(-18x^2y^2\right)\left(\dfrac{1}{6}ax^2y^3\right)\)

\(=\left(-18.\dfrac{1}{6}a\right)\left(x^2.x^2\right)\left(y^2.y^3\right)\)

\(=-3ax^4y^5\)

Hệ số : \(-3a\)

Bậc : 9

c) \(3x^2yz\left(-xy\right)\left(\dfrac{-2}{3}xy^2z^3\right)\)

\(=\left(3.\dfrac{-2}{3}\right).\left(x^2.-x.x\right)\left(y.y.y^2\right).z^3\)

\(=-2x^4y^4x^3\)

Hệ số : -2

Bậc : 11

d) \(\left(-3x^2y\right)^2xz^2.\dfrac{1}{2}xy^3\)

\(=\left(-3.\dfrac{1}{2}\right)\left(x^4.x.x\right)\left(y^2.y^3\right).z^2\)

\(=\dfrac{-3}{2}x^6y^5z^2\)

Hệ số : \(\dfrac{-3}{2}\)

Bậc : 13

e) \(-3x^2yz\left(-5xy^3z^2\right)\)

\(=\left(-3.-5\right)\left(x^2.x\right)\left(y.y^3\right)\left(z.z^2\right)\)

\(=-15x^3y^4z^3\)

Hệ số : -15

Biến : 10

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
SK
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
KV
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết