Unit 9: At home and a way

TN

​1, Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa: Câu a; it, is, way, took, It's, train, me, 36, get, long, to, hours, to, about, Hochiminh city, by. Câu b; me, lettet, would, America, excuse, to,I, send, this, like, to.

B3
25 tháng 1 2018 lúc 17:33

​1, Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa:

Câu a; it, took, train, me, 36, get , to, hours, to, about, Hochiminh city, by.

=>It took me about 36 hours to get to Hochiminh city by train

Câu b; me, lettet, would, America, excuse, to,I, send, this, to.

=>I would like to excuse this letter to send America

Bình luận (9)
HT
25 tháng 1 2018 lúc 19:01

1, Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa:

a. it, took, train, me, 36, get , to, hours, to, about, Ho chi minh city, by.

=>It took me about 36 hours to get to Hochiminh city by train

b. me, lettet, would, America, excuse, to,I, send, this, to.

=>I would like to excuse this letter to send America

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
MP
Xem chi tiết
NG
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
BB
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết