CHƯƠNG III: MOL VÀ TÍNH TOÁN HÓA HỌC

IK

1) Cho 6g kim loai Mg tac dung het voi HCl .

a) Tính VH2 thu được ở đktc.

b) Tính mHCl tham gia phản ứng.

c) Luong khi H2 thu được tác dụng với 16 g Fe2O3.Tính khối lượng sắt thu được sau Pu.

TC
21 tháng 4 2017 lúc 20:30

a, PTHH: Mg+2HCl--->MgCl2+H2 (1)

Fe2O3+3H2--->2Fe+3H2O (2)

nMg=6/24=0,25 mol

Theo pthh (1) ta có: nH2=nMg=0,25 mol

=> VH2=0,25.22,4=5,6 (g)

b,Theo PTHH (1) ta có: nHCl=nMg=0,25 mol

=> mHCl=0,25.36,5=9,125 (g)

c, nFe2O3=16/160=0,1 mol

Theo PTHH (2) ta có: nFe=2. nFe2O3=2.0,1=0,2 mol

=> mFe=0,2.56=11,2 (g)

Bình luận (0)
IM
21 tháng 4 2017 lúc 20:41

pthh:

\(Mg+2HCl\rightarrow MgCl_2+H_2\)

\(n_{Mg}=\dfrac{6}{24}=0,25\left(mol\right)\)

a)Theo pt và bài ra ta có :

\(n_{Mg}=n_{H_2}=0,25\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow V_{H_2}=0,25.22,4=5,6\left(l\right)\)

b)Theo pt và bài ra ta có :

\(n_{HCl}=2n_{Mg}=0,5\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{HCl}=36,5.0,5=18,25\left(g\right)\)

c)Theo pt và bài ra ta có :

\(n_{Mg}=n_{H_2}=0,25\left(mol\right)\)

Ta có :\(3H_2+Fe_2O_3\rightarrow2Fe+3H_2O\)

\(n_{Fe_2O_3}=\dfrac{16}{160}=0,1\)(mol)

\(\dfrac{0,1}{1}>\dfrac{0,25}{3}\)

=> \(Fe_2O_3\)

Theo pt và bài ra ta có :

\(n_{Fe}=\dfrac{2}{3}n_{Fe_2O_3}=0,1667\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{Fe}=0,1667.56=9,333\left(g\right)\)

Bình luận (0)
H24
22 tháng 4 2017 lúc 15:21

1) Ta co pthh

Mg + 2HCl \(\rightarrow\) MgCl2 + H2

Theo de bai ta co

nMg=\(\dfrac{6}{24}=0,25mol\)

a, Theo pthh

nH2=nMg=0,25 mol

\(\Rightarrow VH2=0,25.22,4=5,6l\)

b, Theo pthh

nHCl=2nMg=2.0,25=0,5 mol

\(\Rightarrow\) mHCl=0,5.36,5=18,25 g

c, Ta co pthh

3H2 + Fe2O3 \(\rightarrow\) 2Fe + 3H2O

Theo de bai ta co

nFe2O3=\(\dfrac{16}{160}=0,1mol\)

Theo pthh

nH2=\(\dfrac{0,25}{3}mol< nFe2O3=\dfrac{0,1}{1}mol\)

\(\Rightarrow\) nFe2O3 du (tinh theo nH2)

Theo pthh

nFe=\(\dfrac{2}{3}nH2=\dfrac{2}{3}.0,25=\dfrac{1}{6}mol\)

\(\Rightarrow mFe=\dfrac{1}{6}.56=\dfrac{28}{3}g\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
AN
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
4Q
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết