Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối

GB
Hướng dẫn giải Thảo luận (3)

519 dm3: năm trăm mười chín đề-xi-mét khối

85,08dm3: Tám mươi lăm phẩy không tám đề-xi-mét khối

4/5 cm3: Bốn phần năm xăng-ti-mét khối

Một trăm chín mươi hai xăng- ti- mét khối: 120 cm3

Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khối: 2001dm3

Ba phần tám xăng-ti-mét khối: 3/8 cm3

Trả lời bởi Nguyễn Trần Thành Đạt
GB
Hướng dẫn giải Thảo luận (3)

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 1dm3 = ..1000. cm3                           375dm3 = .375000.. cm3

    5,8dm3 = 5800 cm3                            Trả lời bởi Lê Trang