Vocabulary Builder - Unit 5

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

unconfident (không tự tin); unenthusiastic (không nhiệt tình); unfriendly (không thân thiện); dishonest (không thành thật); physically unfit (không khỏe khoắn); insensitive (vô cảm); inflexible (không linh hoạt); disorganised (vô tổ chức); lazy (lười biếng); unreliable (không đáng tin cậy)

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

a. I’m very friendly and reliable, you can trust me.

b. I’m not very patient. I don’t want to wait for something too long.

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)