Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khác- Phân giải là quá trình phá vỡ các liên kết trong các phân tử sinh học để tạo ra các phân tử nhỏ hơn đồng thời giải phóng năng lượng.
- Quá trình phân giải đường diễn ra theo ba con đường:
- Hô hấp tế bào là quá trình phân tử đường bị phân giải hoàn toàn thành sản phẩm cuối cùng là CO2 và nước với sự tham gia của O2, đồng thời giải phóng năng lượng cung cấp cho các hoạt động của tế bào.
- Phương trình tổng quát của quá trình phân giải hoàn toàn một phân tử đường glucose:
C6H12O6 (glucose) + 2 ATP + 6 O2 → 6 CO2 + 6 H2O + 30 - 32 ATP + Nhiệt năng
- Quá trình phân giải hiếu khí phân tử đường glucose được chia thành ba giai đoạn chính:
Chu trình Krebs: mỗi phân tử pyruvate chuyển hoá thành một phân tử acetyl - CoA đi vào chu trình Krebs giải phóng ra 2 phân tử CO2, 3 NADH, 1 FADH2 và 1 ATP.
- Lên men là quá trình phân giải không hoàn toàn phân tử đường để tạo năng lượng mà không có sự tham gia của O2 và chuỗi truyền electron.
- Quá trình lên men gồm hai giai đoạn:
|
|
- Tổng hợp là sự hình thành hợp chất phức tạp từ các chất đơn giản và tiêu tốn năng lượng. Trong tế bào và cơ thể sống, quá trình tổng hợp giúp tạo ra các hợp chất phức tạp xây dựng nên tế bào và cơ thể, đồng thời cung cấp cho các hoạt động sống khác. Những đại phân tử sinh học là polymer được tổng hợp từ các đơn phân nhờ các enzyme xúc tác chuyên biệt và nguồn năng lượng ATP.
- Quang hợp là quá trình mà thực vật và các sinh vật quang tự dưỡng khác chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hoá học trong các hợp chất hữu cơ giàu năng lượng nhờ tế bào có lục lạp chứa chất diệp lục có khả năng hấp thụ ánh sáng.
- Phương trình:
- Quá trình quang hợp xảy ra theo hai pha kế tiếp nhau:
- Quang khử (quang hợp không tạo O2): một số vi khuẩn màu lục và màu tía dùng năng lượng ánh sáng để khử CO2 nhưng không dùng H2O làm nguồn cung cấp H+ và electron như trong quá trình quang hợp ở thực vật mà dùng H2S, S, H2 và một số chất hữu cơ khác.
- Vai trò của quang khử:
- Hoá tổng hợp là quá trình cố định CO2 thành các chất hữu cơ nhờ sử dụng năng lượng sinh ra từ các phản ứng oxy hoá các hợp chất vô cơ. Những sinh vật tổng hợp các chất hữu cơ theo con đường này được gọi là sinh vật hoá tổng hợp (hoá tự dưỡng).
- Các vi khuẩn hoá tổng hợp tiết ra enzyme xúc tác cho các phản ứng oxy hoá các hợp chất vô cơ và giải phóng năng lượng. Một phần năng lượng này được vi khuẩn sử dụng để đồng hoá CO2 thành các chất hữu cơ cần thiết.
- Phương trình tổng quát của hoá tổng hợp:
Đại diện | Hoạt động | Vai trò | |
Nhóm vi khuẩn lấy năng lượng từ các hợp chất của lưu huỳnh | Vi khuẩn lưu huỳnh, vi khuẩn oxy hoá sulfide | Nhóm vi khuẩn này oxy hoá H2S, S, SO32-,... thành H2SO4 tạo ra năng lượng để vi khuẩn tổng hợp chất hữu cơ. | Làm sạch môi trường nước. |
Nhóm vi khuẩn lấy năng lượng từ các hợp chất chứa nitrogen | Vi khuẩn nitride hoá: nitrosomonas; vi khuẩn nitrate hoá: nitrobacter | Chuyển hoá NH3 thành HNO2, rồi thành HNO3 tạo ra năng lượng cho vi khuẩn tổng hợp chất hữu cơ. |
- Đảm bảo chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên. - Chuyển hoá NH3 thành dạng muối NO3- là dạng thực vật có thể hấp thụ được, làm đất thêm màu mỡ, có lợi cho cây trồng. |
Nhóm vi khuẩn lấy năng lượng từ các hợp chất chứa sắt | Vi khuẩn sắt | Vi khuẩn sắt chuyển hoá Fe2+ thành Fe3+, giải phóng năng lượng cho vi khuẩn tổng hợp chất hữu cơ. | Hình thành mỏ sắt. |
- Quá trình tổng hợp sử dụng năng lượng để tạo nên phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản và tích luỹ năng lượng.
- Quá trình phân giải phá vỡ các phân tử phức tạp thành phân tử đơn giản để giải phóng năng lượng.
→ Trong tế bào, tổng hợp và phân giải các chất là hai quá trình trái ngược nhau nhưng lại thống nhất và có liên quan mật thiết với nhau.
1. Phân giải là quá trình phá vỡ các liên kết trong các phân tử sinh học để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, đồng thời giải phóng năng lượng.
2. Hô hấp tế bào là con đường mang lại hiệu quả năng lượng cao nhất, gồm ba giai đoạn chính là đường phân, chu trình Krebs, chuỗi truyền electron. Lên men gồm hai giai đoạn đường phân và lên men, là con đường mang lại hiệu quả ATP thấp hơn.
3. Tổng hợp là quá trình hình thành hợp chất phức tạp từ những chất đơn giản và tiêu tốn năng lượng.
4. Quang hợp là quá trình tổng hợp điển hình ở thực vật, gồm hai pha: Pha sáng có vai trò chuyển hoá năng lượng ánh sáng thành hoá năng trong các liên kết hoá học kém bền vững của ATP và NADPH. Pha tối có vai trò cố định CO2 tạo thành đường qua chu trình Calvin, đồng thời chuyển năng lượng từ phân tử ATP và NADPH sang dạng hoá năng bền vững hơn trong phân tử đường.
5. Quá trình tổng hợp cung cấp nguyên liệu cho quá trình phân giải, quá trình phân giải tạo ra năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.