Luyện tập tổng hợp

VH

xếp các từ vào 5 nhóm

small, often, peas, tall, shoulder, never, soda, beans, foot, lettuce, chest, always, thin, carrot, sometimes, juice, short, cabbage, iced tea, water, usually, leg, milk, big, arm

NH
24 tháng 7 2017 lúc 20:15

nhóm 1: kích cỡ, cân nặng

small, tall, thin, short, big

nhóm 2: trạng từ chỉ tần xuất

often, never, always, sometimes, usually

nhóm 3: bộ phận trên cơ thể

shoulder, foot, chest, leg, arm

nhóm 4 : đồ ăn

peas, beans, lettuce, carrot, cabbage,

nhóm 5: đồ uống

soda, juice, iced tea, water, milk

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
MH
Xem chi tiết
HK
Xem chi tiết