It’s time for recess

ND

Xếp các danh từ sau thành hai nhóm đếm đc và không đếm đc

English egg orange milk vacation hour homework soup music vegetable rice letter orange juice fruit month money people

Countable nouns: ..........................................................................................................................

Uncountable nouns:.........................................................................................................................................

ZZ
8 tháng 11 2016 lúc 20:01

Countable nouns: egg, orange, letter, month, people, hour, vacation

Uncountable nouns: english, milk, homework, soup, music, vegetable, rice, orange juice, fruit, money

Tick cho mik nha nha nha nhaleuleuyeuvui

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
ND
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
QD
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
TQ
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết