Từ ngữ | Miền Bắc | Miền Trung | Miền Nam |
ba má | + Bố mẹ + Thầy u + Thầy bu | + Bọ mạ + Ba mạ + Tía má | Ba má |
đìa | Kênh, hồ | Kênh, hồ | Đìa |
thức quà | món quà | thức quà | món quà |
chè xanh | Chè xanh | Trà xanh | + Chè xanh (chỉ cây trồng) + Trà xanh (chỉ sản phẩm chế biến) |
răng rứa | Sao đấy / Sao thế | Răng rứa | Sao đấy / Sao thế |
mô tê | Đâu kia | Mô tê | Đâu kia |