1. Good => well
2. Bad => badly
3. Slow => slowly
4. Quick => quickly
5. Skillful => skillfully
6. Clear => clearly
7. Safe => safety
8. Sudden => suddenly
9. Careless => carelessly
10. Recent => recently
11. Free => free
12. Strict => strictly
1. Good ⇒⇒ 1.Well
2. Bad ⇒⇒ 2.Badly
3. Slow ⇒⇒ 3.Slowly
4. Quick ⇒⇒ 4.Quickly
5. Skillful ⇒⇒ 5.Skillfully
6. Clear ⇒⇒ 6.Clearly
7. Safe ⇒⇒ 7.Safely
8. Sudden ⇒⇒ 8.Suddenly
9. Careless ⇒⇒ 9.Carelessly
10. Recent ⇒⇒ 10.Recently
11. Free ⇒⇒ 11.Freely
12. Strict ⇒⇒ 12.Strictly
Việt các trạng từ tương ứng với các tính từ sau.
Good => well
Bad => badly
Slow => slowly
Quick => quickly
Skillful => skillfully
Clear => clearly
Safe => safety
Sudden=> suddenly
Careless=> carelessly
Recent => recently
Free => free
Strict => strictly
#Yumi
1. Good ⇒⇒ 1.Well
2. Bad ⇒⇒ 2.Badly
3. Slow ⇒⇒ 3.Slowly
4. Quick ⇒⇒ 4.Quickly
5. Skillful ⇒⇒ 5.Skillfully
6. Clear ⇒⇒ 6.Clearly
7. Safe ⇒⇒ 7.Safely
8. Sudden ⇒⇒ 8.Suddenly
9. Careless ⇒⇒ 9.Carelessly
10. Recent ⇒⇒ 10.Recently
11. Free ⇒⇒ 11.Freely
12. Strict ⇒⇒ 12.Strictly
1. Good ⇒⇒ 1.Well
2. Bad ⇒⇒ 2.Badly
3. Slow ⇒⇒ 3.Slowly
4. Quick ⇒⇒ 4.Quickly
5. Skillful ⇒⇒ 5.Skillfully
6. Clear ⇒⇒ 6.Clearly
7. Safe ⇒⇒ 7.Safely
8. Sudden ⇒⇒ 8.Suddenly
9. Careless ⇒⇒ 9.Carelessly
10. Recent ⇒⇒ 10.Recently
11. Free ⇒⇒ 11.Freely
12. Strict ⇒⇒ 12.Strictly
1. Good ⇒⇒ 1.Well
2. Bad ⇒⇒ 2.Badly
3. Slow ⇒⇒ 3.Slowly
4. Quick ⇒⇒ 4.Quickly
5. Skillful ⇒⇒ 5.Skillfully
6. Clear ⇒⇒ 6.Clearly
7. Safe ⇒⇒ 7.Safely
8. Sudden ⇒⇒ 8.Suddenly
9. Careless ⇒⇒ 9.Carelessly
10. Recent ⇒⇒ 10.Recently
11. Free ⇒⇒ 11.Freely
12. Strict ⇒⇒ 12.Strictly
Good => well
Bad => badly
Slow => slowly
Quick => quickly
Skillful => skillfully
Clear => clearly
Safe => safety
Sudden=> suddenly
Careless=> carelessly
Recent => recently
Free => free
Strict => strictly
#Yumi
good - well
bad-badly
slow-slowly
quick-quickly
skillful-skillfully
clear-clearly
safe-safely
sudden-suddenly
careless-carelessly
recent-recently
free-freely
strict-strictly
Good=> Well
Bad=> Badly
Slow=> Slowly
Quick=>Quickly
Skillful=> Skillfully
Clear=> Clearly
Safe=> Safely
Sudden=> Suddenly
Careless=> Carelessly
Recent=> Recently
Free=>Freely
Strict=> Strictly
Đa số các tính từ thêm -ly vào sẽ thành trạng từ nhưng cũng có vài TH ngoại lệ.
Good => Well (Tốt)
Bad => Badly (Tệ)
Slow => Slowly (Chậm rãi)
Quick => Quickly (Nhanh)
Skillful => Skillfully (Khéo léo)
Clear => Clearly (Thông suốt)
Safe => Safely (An toàn)
Sudden => Suddenly (Đột ngột)
Careless => Carelessly (Bất cẩn)
Recent => Recently (Gần đây)
Free => Freely (Tự do)
Strict => Strictly (Nghiêm chỉnh)
Good luck !
Đa số các tính từ thêm -ly vào thì thành trạng từ nhưng cũng có 1 vài từ ngoại lệ !
Good => Well
Bad => Badly (tệ)
Slow => Slowly (chậm rãi)
Quick => Quickly (nhanh chóng)
Skillful => Skillfully (điêu luyện)
Clear => Clearly (thông suốt)
Safe => Safely (an toàn)
Sudden=> Suddenly (đột ngột)
Careless=> Carelessly (bất cẩn)
Recent => Recently (gần đây)
Free => Freely (tự do)
Strict => Strictly (nghiêm chỉnh)
Viết các trạng từ tương ứng với các tính từ sau.
Good =>well
Bad =>badly
Slow =>slowly
Quick =>quickly
Skillful =>skillfully
Clear =>clearly
Safe =>safely
Sudden=>suddenly
Careless=>carelessly
Recent =>recently
Free =>free
Strict =>strictly
good-well
bad-badly
slow-slowly
còn lại bạn cứ thêm đuôi ly vào sau là đc nhé
Good-well/bad-worse/slow-slowly/quick-quickly/skillful-skillfully/clear -clearly/safe-safely/sudden-suddenly/careless-carelessly/recent-recently/free-freely/strict-strictly
Good-well/bad-worse/slow-slowly/quick-quichly/skillful-skillfully/clear-clearly/safe-safely/sudden-suddenly/careless-carelessly/recent-recently/free-freely/strict-strictly
Well/worse/slowly/quickly/skillfull/clearl/safely/suddenl/carelessly/recently/freely/strictly
Well/worse/Slowly/quickly/skillfully/carelessly/ recently freely strictly
good => well
bad => badly
slow => slowly
quick => quickly
skillfull => skillfully
clear => clearly
safe => safely
sudden => suddenly
careless => carelessly
recent => recently
free => freely
strict => strictly
NHẬN XÉT : có 1 số từ trạng từ của nó ko có " ly " vào sau
còn lại, các trạng từ đều có " ly " vào sau
good→well
bad→badly
slow→slowly
quick→quickly
skillful→skillfully
clear→clearly
safe→safely
sudden→suddenly
careless→carelessly
recent→recently
free→freely
strict→strictly
adj→adv là adj thêm đuôi _ly trừ những trường hợp đặc biệt như good chẳng hạn.
nếu cần thì đọc ko thì thôi.
good => well bad => badly
slow => slowly quick => quickly
skillful => skillfully clear => clearly
safe => safely sudden => suddenly
careless => carelessly recent => recently
free => freely strict => strictly
Ngoại trừ một số từ bất quy tắc thì còn lại tất cả các tính từ chuyển sang trạng từ đều thêm "ly" bn nhé. CHÚC BN HỌC TỐT !!!!