Unit 4 : At school

VA

Viết 20 cặp tính từ trái nghĩa

Các bạn làm giúp mk nhaBài tập Tất cả

ND
12 tháng 10 2017 lúc 19:51

Chỉ trong Unit 4 thôi hã bạn

Bình luận (1)
HN
29 tháng 10 2017 lúc 19:45

1. Big — Small / Little ===== Lớn — Nhỏ
2. Cheap — Expensive ===== Rẻ — Mắc
3. Clean — Dirty ===== Sạch — Dơ
4. Deep — Shallow ===== Sâu — Nông
5. Down — Up ===== Lên — Xuống
6. Early — Late ===== Sớm — Trễ
7. Easy — Difficult / Hard ===== Dễ — Khó
8. Far — Near / Close ===== Xa — Gần
9. Fast — Slow ===== Nhanh — Chậm
10. Fat — Thin / Skinny ===== Mập — Ốm
11. Full — Empty ===== Đầy — Rỗng
12. Good — Bad ===== Tốt — Xấu
13. Happy — Sad ===== Hạnh phúc — Buồn
14. Heavy — Light ===== Nặng — Nhẹ
15. Here — There ===== Đây — Đó
16. Tall — Short ===== Cao — thấp (chiều cao)
17. Hot — Cold ===== Nóng — Lạnh
18. In — Out ===== Trong — Ngoài
19. Inside — Outside ===== Bên trong — Bên ngoài
20. Interesting — Boring ===== Thú vị — Chán

HjHj bn hc tốt nha ok

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
VA
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
VA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết