Theo mình thì D.indoor là khác loại.
Theo mình thì D.indoor là khác loại.
tìm từ phát âm khác
1a.ensure b.city c.insure d.nation
2a.bicycle b.soccer c.shop d.sad
3a.show b.dish c.sure d.push
Tìm trọng âm khác loại trong các từ sau:
A) wireless
B) environment
C) cartoon
1.Chọn 1 từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
1. a.citAdel b.vacAtion c.destinAtion d.lemonAde
2.a.acCident b.socCer c.Clinic d.Camera
3.a.brOther b.Orange c.frOnt d.doZen
4.a.staTION b.quesTION c.intersecTION d.destinaTION
2.Hãy điền từ thích hợp để hoàn thành lá thư sau :
Dear Mai ,
I am visiting HLB with my family...June 12th to 20th ... you have a double room with a shower for these days ?How...is the room ?We would like ... room facing the sea if is possible . We ... eat meat but we ... all other kinds of food .We are arriving ...HLB ... about six o'clock on Monday evening . We plane to leave the hotel ...Sunday morning.I...forward to hearing from you soon
Cho mình hỏi làm thế nào để xác định từ có 1 âm tiết, 2 âm tiết
Làm thế nào để xác định từ có trọng âm khác với các từ còn lại
Làm thế nào để xác định thật chuẩn từ có phân gạch chân khác với từ còn lại
Giúp mình nha
chọn từ khác loại ( mọi người nhớ nghi phát âm là gì vào cho mình nha )
1. a.their b.math c.thing d. thursday
2. a.teacher b.children c.luch d.school
3. a. start b.garden c.back d. farmer
4. far b.bank c.paddy d.math
5. a.music b. bus stop c.uncle d.truck
6. a. fly b. unhappy c. sky d.by
7. a.ready b.pretty c.bed d. head
tìm 1 từ có phần tô màu đỏ phát âm khác với các từ còn lại:
A. citadel B. vacation C. destination D. lemonade
A.teachers B.doctors C.students D.workers
A. accident B.soccer C. clinic D.camera
A. mounth B. weather C.thick D. throw
A. language B. engineer C. sausage D.jogging
1.tìm từ phát âm khác với từ còn lại
A.teeth B.with C.mouths D.clothes
A.lemonade B.carrot C chocolate D.correct
A.oranges B.cabbages C.lemonade D.sausage
A.accident B.soccer C.doctor D.camera
A.boot B.cook C.food D.toothpaste
2.tìm một từ có trọng âm khác với từ còn lại
A.favourite B.badminton C.basketball D.activity
A.visit B.unload C.receive D.correct
A.dangerous B.engineer C.telephone D.motorbike
A.homework Bclassroom C.housework D.canteen
Tìm từ khác loại:
chọn từ khác loại