Luyện tập tổng hợp

TT

Tìm tự vựng của lớp 6 mới nhé, dịch ra tiếng việt nữa mỗi bạn mỗi câu trả lời khác nhau 5 câu trở lên mình like cho THANKS

HL
7 tháng 7 2016 lúc 13:48

a piece of cake:dể ợt

arranging flower: cắm hoa

bird-watching: quan sát chim

carve: chạm,khắc

horse-riding:cưỡi ngựa

making model: làm mô hình

nếu đúng tick giùm nha mọi người Thank you

 

Bình luận (0)
IM
7 tháng 7 2016 lúc 13:21

bạn đăng lên nha

Bình luận (1)
RJ
7 tháng 7 2016 lúc 13:35

là sao bạn

Mk tự tìm rồi tự dịch nghĩa hả bạn

 

Bình luận (3)
RJ
7 tháng 7 2016 lúc 14:21
primary: tiểu họcstranger: người lạfriend:  người bạnbest friend: bận thânsecondary school: trung họclover:  người yêuĐó là 1 câu chuyên bạn có hiểu ko?  


 

Bình luận (0)
CP
7 tháng 7 2016 lúc 14:40

1.a piece of cake (idiom)/ əpiːs əv keɪk /dễ ợt
2.arranging flowers/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/:cắm hoa
3.bird-watching (n)/ bɜːd wɒtʃɪŋ /quan sát chim chóc
4.board game (n)/bɔːd ɡeɪm /trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5.carve (v)/ kɑːv /chạm, khắc
6.carved (adj)/ kɑːvd /được chạm, khắc
7.collage (n)/ 'kɒlɑːʒ /một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8.eggshell (n)/ eɡʃel /
vỏ trứng
9.fragile (adj)/ 'frædʒaɪl /dễ vỡ
10.gardening (n)/ 'ɡɑːdənɪŋ /làm vườn
11.horse-riding (n)/ hɔːs, 'raɪdɪŋ /cưỡi ngựa
12.ice-skating (n)/ aɪs, 'skeɪtɪŋ /trượt băng
13.making model/ 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /làm mô hình
14.making pottery/ 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /nặn đồ gốm
15.melody/ 'melədi /giai điệu
16.monopoly (n)/ mə'nɒpəli /cờ tỉ phú
17.mountain climbing (n)/ 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /leo núi

18.share (v)/ ʃeər /chia sẻ

19.skating (n)/ 'skeɪtɪŋ /trượt pa tanh
20.strange (adj)/ streɪndʒ /lạ
21.surfing (n)/ 'sɜːfɪŋ /lướt sóng
22.unique (adj)/ jʊˈniːk /độc đáo
23.unusual (adj)/ ʌn'juːʒuəl /khác thường

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NQ
Xem chi tiết
PA
Xem chi tiết
AN
Xem chi tiết
HM
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
HD
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết