con từ phát âm khác
1.a. change b. man c. fame d. sale
2.a. covered b. showed c. dressed d. sleeved
3.a.village b. shine c. invite d. primary
4.a. church b. catch c. mechanic d. kitchen
5.a. subject b. books c. stops d. names
Tìm từ phát âm khác
1.A.teenagers B.novels C.snacks D.uniforms
2.A.stripe B.tidy C.idea D.circus
3.Arehearse B.please C.teach D.cheap
4.A.house B.hour C.happy D.how
Chọn từ có trọng âm khác :
Cần giải thích ặ
A. altogether | B. decorate | C. delicious | D. grandmother |
Chọn từ có trọng âm chính khác với những từ còn lại.
1. A complain B. fortune C. honest D. party
2. A gravity B. harmony C. redundant D. wonderful
3. A communicate B. accuracy C. formation D. competitor
4. A magniíìcent B. diffìcult C. sparkling D. hospital
5. A. itinerary B. comíortable C. emergency D. experiment
chọn từ phát âm khác
1.A.scissors B.object C.wardrobe D.transmit
2.A.comfortable B.commercial c).generous D.demonstrate
3.A.experiment B.assistant C.sociable D.equipment
4.A.advice B.beauty c)picture d)postcard
5.A.theater B.career C.cinema D.gallery
1.A awful B.amzing C.lovely D .beautiful
2 middle B. around C.friendly D. country
3contest B.cartoon C.dislike D.audience
4 A skinful B.discovery C. problem D. popular
5. destination B. anniversary C. direction D. education