Văn bản ngữ văn 7

DV

tìm từ hán - việt đồng nghĩa với các từ sau : gan dạ , mổ xẻ , phẫu thuật , nước ngoài ngoại quốc , can đảm

ND
16 tháng 11 2017 lúc 13:11

gan dạ - dũng cảm mổ xẻ - phẫu thuật phẫu thuật - mổ xẻ nước ngoài - ngoại quốc can đảm - gan dạ ngoại quốc - nước ngoài

Bình luận (0)
NH
16 tháng 11 2017 lúc 14:32

Các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ trên gồm:

gan dạ - dũng cảm mổ xẻ - phẫu thuật/phân tích phẫu thuật - mổ xẻ nước ngoài - ngoại quốc ngoại quốc - nước ngoài can đảm - gan dạ
Bình luận (0)
TP
16 tháng 11 2017 lúc 14:47

Các từ Hán Việt đồng nghĩa :

- gan dạ : can đảm

- nhà thơ : thi sĩ

- mổ xẻ : phẫu thuật

- của cải : tài sản

- ngước ngoài : ngoại quốc

- chó biển : hải cẩu

- đòi hỏi : yêu cầu

- năm học : niên khóa

- loài người : nhân loại

- thay mặt : đại diện

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DD
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
MS
Xem chi tiết
PQ
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
MA
Xem chi tiết
MT
Xem chi tiết
LB
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết