FINAL TEST 1

HK

Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:

1. A. blanket B. calorie C. donate D. allergy

2.A. help B. benefit C. elderly D. garden

3.A. volunteer B. collage C. community D. doctor

4.A. provide B. individual C. situation D. children

5.A. tutor B. student C. university D. discuss

PA
29 tháng 10 2016 lúc 19:50

1. A. blanket B. calorie C. donate D. allergy

2.A. help B. benefit C. elderly D. garden

3.A. volunteer B. collage C. community D. doctor

4.A. provide B. individual C. situation D. children

5.A. tutor B. student C. university D. discuss

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NA
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết
UT
Xem chi tiết
SN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết
ST
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
HK
Xem chi tiết