1.Must
2.Dust
3.Just
4.Bust
5.First
6.Past
7.Post
8.Postcard
9.Last
10.most
11.Ghost
12.Rest
13.Quest
14.Nest
15.Best
16.Vest
17.Jest
18.Test
19.List
20.Rast
1.Must
2.Dust
3.Just
4.Bust
5.First
6.Past
7.Post
8.Postcard
9.Last
10.most
11.Ghost
12.Rest
13.Quest
14.Nest
15.Best
16.Vest
17.Jest
18.Test
19.List
20.Rast
Tìm những từ có âm /st/
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
I. Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
a.houses b.watches c.glasses
Các bn nè? Có mấy cách phát âm từ có đuôi "gh" zậy? Chỉ cho mk với!!
mà tiện thể giúp mk lun cách phát âm của "g" "öur" "ëar" nha!!!
(Trước 1h30 ai trả lời đc mk tick hết đó!)
nhờ các bn viết dùm mk những :
giới từ, nguyên âm , phụ âm , trạng từ trong tiếng anh
Tìm từ có cách phát âm khác nhau , âm th nha
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại.
A. open
B. photo
C. close
D. clock
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like