DOWN (hàng dọc)
1. She likes to meet new people. She's friendly.
(Cô ấy thích gặp gỡ những người mới mẻ. Cô ấy thân thiện.)
2. People cook meals in this room. => kitchen
(Mọi người nấu ăn trong phòng này. => nhà bếp)
4. You hear with them. => ears
(Bạn nghe với chúng. => tai)
ACROSS (hàng ngang)
3. He's good at drawing. He's very creative.
(Anh ấy giỏi về hội họa. Anh ấy rất sáng tạo.)
5. It's a side of the face, below the eyes. => cheek
(Nó ở một bên của mặt, dưới mắt. => má)