Luyện tập tổng hợp

CU

Said là gì thế ?

NH
3 tháng 1 2018 lúc 19:32

said là nói bạn nhé!:P

Bình luận (0)
NT
3 tháng 1 2018 lúc 19:33
Danh từ

said

(Từ hiếm,nghĩa hiếm) Vải chéo. Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề).

to say the lesson — đọc bài

to say grace — cầu kinh

to say no more — thôi nói, ngừng nói

to say something — nói một vài lời

Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán.

the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal — bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng

you said you would do it — anh đã hứa anh sẽ làm việc đó

Đồn.

it is said that...; they said that... — người ta đồn rằng...

to hear say — nghe đồn

Diễn đạt.

that was very well said — diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay

Viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ.

there is not much to be said on that side — bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu

have you anything to say for yourself? — anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?

Cho ý kiến về, quyết định về.

there is no saying (it is hard to say) who will win — không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng

what do you say to a walk? — anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?

Lấy, chọn (làm ví dụ).

let us say China — ta lấy Trung quốc làm ví dụ

Nội động từ

said nội động từ

That is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì.
Bình luận (1)
BH
3 tháng 1 2018 lúc 20:56

" Said " là quá khứ của " say " và có nghĩa là nói

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
CU
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết
KG
Xem chi tiết
BK
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
BK
Xem chi tiết
KS
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết