Luyện tập tổng hợp

TH

Put the word into the corrrect column accor ding the un derlined part

s\(ch\)ool , \(g\)reen , si\(ck\) , \(g\)et , \(c\)olour , \(ch\)emical , \(c\)lassroom , \(c\)ommunity , \(g\)roup , \(c\)ulture

\(g\)arden , \(k\)itchen , \(c\)old , \(ch\)emistry , \(g\)ame , \(c\)all , \(c\)lean , \(c\)lothes , \(c\)ancel , traffi\(c\)

/g/ /k/

VH
14 tháng 11 2018 lúc 15:37

/g/: green; get; group; garden; game;

/k/: school; sick; colour; chemical; classroom; community; culture; kitchen; cold; chemistry; call; clean; clothes; cancel; traffic.

đây nek

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NA
Xem chi tiết
TC
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
TC
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
HV
Xem chi tiết