adjective + noun + -ed (tính từ + danh từ + -ed) | noun + -ing form (danh từ + dạng -ing) | adverb + past participle (trạng từ + quá khứ phân từ) |
1. half-hearted 2. bleary-eyed | 3. breathtaking 4. thought-provoking 5. mind-blowing 6. record-breaking | 7. broad-based 8. highly respected 9. far-fetched 10. well-known |
Hướng dẫn dịch nghĩa từ mới:
- half-hearted (adj): nửa vời - bleary-eyed (adj): mắt lờ đờ - breathtaking (adj): ngoạn ngục - thought-provoking (adj): gợi suy nghĩ - mind-blowing (adj): choáng ngợp | - record-breaking (adj): phá vỡ kỳ lục - broad-based (adj): (quy mô) rộng rãi - highly respected (adj): được kính trọng - far-fetched (adj): xa vời - well-known (adj): nổi tiếng |
Đúng 0
Bình luận (0)