Unit 6E. Word Skills

ND

Put the highlighted compound adjectives in the text into the correct columns. (Xếp các tính từ ghép được làm nổi bật trong văn bản vào đúng cột.)

ND
24 tháng 10 2024 lúc 17:36

adjective + noun + -ed

(tính từ + danh từ + -ed)

noun + -ing form

(danh từ + dạng -ing)

adverb + past participle

(trạng từ + quá khứ phân từ)

1. half-hearted

2. bleary-eyed

3. breathtaking

4. thought-provoking

5. mind-blowing

6. record-breaking

7. broad-based

8. highly respected

9. far-fetched

10. well-known

Hướng dẫn dịch nghĩa từ mới:

- half-hearted (adj): nửa vời

- bleary-eyed (adj): mắt lờ đờ

- breathtaking (adj): ngoạn ngục

- thought-provoking (adj): gợi suy nghĩ

- mind-blowing (adj): choáng ngợp

- record-breaking (adj): phá vỡ kỳ lục

- broad-based (adj): (quy mô) rộng rãi

- highly respected (adj): được kính trọng

- far-fetched (adj): xa vời

- well-known (adj): nổi tiếng

 
Bình luận (0)