Unit 1: BACK TO SCHOOL
A. Friends (Phần 1-6 trang 10-14 SGK Tiếng Anh 7)
B. Names and addresses (Phần 1-7 trang 15-18 SGK Tiếng Anh 7)
Unit 2: PERSONAL INFORMATION
A. Telephone numbers (Phần 1-7 trang 19-23 SGK Tiếng Anh 7)
B. My birthday (Phần 1-9 trang 24-28 SGK Tiếng Anh 7)
Unit 3: AT HOME
A. What a lovely home! (Phần 1-4 trang 29-32 SGK Tiếng Anh 7)
B. Hoa's family (Phần 1-6 trang 33-37 SGK Tiếng Anh 7)
Language Focus 1 (Bài 1-8 trang 38-41 SGK Tiếng Anh 7)
Unit 4: AT SCHOOL
A. Schedules (Phần 1-7 trang 42-46 SGK Tiếng Anh 7)
B. The library (Phần 1-5 trang 47-50 SGK Tiếng Anh 7)
Unit 5: WORK AND PLAY
A. In class (Phần 1-7 trang 51-55 SGK Tiếng Anh 7)
B. It's time for recess (Phần 1-5 trang 56-59 SGK Tiếng Anh 7)
Unit 6: AFTER SCHOOL
A. What do you do? (Phần 1-5 trang 60-63 SGK Tiếng Anh 7)
B. Let's go! (Phần 1-5 trang 64-67 SGK Tiếng Anh 7)
Language Focus 2 (Bài 1-6 trang 68-71 SGK Tiếng Anh 7)